1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
325.795
|
190.572
|
229.235
|
208.044
|
155.461
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
375
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
325.795
|
190.197
|
229.235
|
208.044
|
155.461
|
4. Giá vốn hàng bán
|
336.606
|
203.249
|
224.488
|
216.677
|
163.533
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-10.811
|
-13.052
|
4.747
|
-8.633
|
-8.072
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
167
|
38
|
36
|
24
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
21.057
|
10.981
|
8.955
|
8.440
|
4.586
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21.039
|
10.981
|
8.955
|
8.440
|
3.586
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
785
|
649
|
663
|
639
|
1.784
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.922
|
7.405
|
7.303
|
6.469
|
4.974
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-40.408
|
-32.049
|
-12.137
|
-24.157
|
-19.414
|
12. Thu nhập khác
|
81
|
0
|
117
|
19.286
|
45.500
|
13. Chi phí khác
|
302
|
1.019
|
1
|
1.502
|
22.525
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-221
|
-1.019
|
116
|
17.784
|
22.975
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-40.630
|
-33.068
|
-12.021
|
-6.373
|
3.561
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
2.556
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
2.556
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-40.630
|
-33.068
|
-12.021
|
-8.929
|
3.561
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-40.630
|
-33.068
|
-12.021
|
-8.929
|
3.561
|