I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
44.465
|
12.115
|
64.507
|
46.416
|
26.340
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-7.593
|
-7.879
|
-22.679
|
-16.868
|
-8.759
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.127
|
-1.138
|
-1.738
|
-1.223
|
-1.212
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-919
|
-609
|
-393
|
-300
|
-249
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
-5.302
|
-1.500
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.276
|
7.048
|
5.853
|
8.210
|
3.624
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-20.435
|
-35.185
|
-19.744
|
-17.639
|
-23.003
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.115
|
-25.649
|
25.806
|
13.293
|
-4.760
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-2
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
100.077
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
-177.077
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-67.000
|
-184.077
|
-62.000
|
-95.000
|
-58.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
47.000
|
269.077
|
66.000
|
116.000
|
32.000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
496
|
490
|
540
|
682
|
494
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19.504
|
8.488
|
4.540
|
21.682
|
-25.506
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
417
|
|
90
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7.215
|
-13.415
|
-11.493
|
-2.142
|
-2.503
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.798
|
-13.415
|
-11.403
|
-2.142
|
-2.503
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16.188
|
-30.576
|
18.942
|
32.833
|
-32.769
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
127.533
|
111.346
|
80.769
|
43.712
|
76.545
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
111.346
|
80.769
|
99.712
|
76.545
|
43.777
|