I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
102.347
|
5.432
|
44.465
|
12.115
|
64.507
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-18.174
|
-14.633
|
-7.593
|
-7.879
|
-22.679
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.882
|
-1.237
|
-1.127
|
-1.138
|
-1.738
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-978
|
-1.029
|
-919
|
-609
|
-393
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.853
|
-3.438
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15.959
|
19.230
|
-4.276
|
7.048
|
5.853
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-32.208
|
-26.012
|
-20.435
|
-35.185
|
-19.744
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
62.211
|
-21.687
|
10.115
|
-25.649
|
25.806
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-2
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-100.077
|
0
|
100.077
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
177.077
|
0
|
-177.077
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-60.000
|
|
-67.000
|
-184.077
|
-62.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
92.000
|
|
47.000
|
269.077
|
66.000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
712
|
716
|
496
|
490
|
540
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
32.712
|
77.716
|
-19.504
|
8.488
|
4.540
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
171
|
417
|
|
90
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.794
|
-7.429
|
-7.215
|
-13.415
|
-11.493
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.794
|
-7.258
|
-6.798
|
-13.415
|
-11.403
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
88.128
|
48.770
|
-16.188
|
-30.576
|
18.942
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41.994
|
78.763
|
127.533
|
111.346
|
80.769
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
130.122
|
127.533
|
111.346
|
80.769
|
99.712
|