1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
21.536
|
20.779
|
71.565
|
31.742
|
15.872
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
61
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
21.536
|
20.779
|
71.504
|
31.742
|
15.872
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.105
|
8.482
|
49.766
|
14.705
|
8.082
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.431
|
12.298
|
21.738
|
17.037
|
7.791
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.392
|
2.377
|
2.305
|
1.642
|
2.737
|
7. Chi phí tài chính
|
12.166
|
978
|
12.741
|
1.357
|
-3.426
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
919
|
589
|
393
|
300
|
249
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.987
|
2.961
|
6.268
|
4.681
|
5.632
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.220
|
1.681
|
2.254
|
1.622
|
1.972
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.451
|
9.055
|
2.780
|
11.019
|
6.350
|
12. Thu nhập khác
|
1.904
|
2
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
126
|
|
5
|
129
|
10
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.778
|
2
|
-5
|
-129
|
-10
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.228
|
9.057
|
2.775
|
10.890
|
6.340
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.620
|
1.856
|
1.661
|
3.008
|
966
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-218
|
|
|
-611
|
350
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.402
|
1.856
|
1.661
|
2.397
|
1.315
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.827
|
7.200
|
1.114
|
8.493
|
5.025
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.827
|
7.200
|
1.114
|
8.493
|
5.025
|