Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 67.487 22.207 21.536 20.779 71.565
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 61
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 67.487 22.207 21.536 20.779 71.504
4. Giá vốn hàng bán 60.983 16.711 3.105 8.482 49.766
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.504 5.496 18.431 12.298 21.738
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.426 3.211 5.392 2.377 2.305
7. Chi phí tài chính 894 1.058 12.166 978 12.741
-Trong đó: Chi phí lãi vay 978 1.029 919 589 393
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 886 941 4.987 2.961 6.268
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.844 1.674 2.220 1.681 2.254
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.306 5.034 4.451 9.055 2.780
12. Thu nhập khác 1.904 2
13. Chi phí khác 375 126 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -375 1.778 2 -5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.932 5.034 6.228 9.057 2.775
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.710 1.009 1.620 1.856 1.661
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -386 -218
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.324 1.009 1.402 1.856 1.661
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.608 4.026 4.827 7.200 1.114
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.608 4.026 4.827 7.200 1.114