1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
67.487
|
22.207
|
21.536
|
20.779
|
71.565
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
61
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
67.487
|
22.207
|
21.536
|
20.779
|
71.504
|
4. Giá vốn hàng bán
|
60.983
|
16.711
|
3.105
|
8.482
|
49.766
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.504
|
5.496
|
18.431
|
12.298
|
21.738
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.426
|
3.211
|
5.392
|
2.377
|
2.305
|
7. Chi phí tài chính
|
894
|
1.058
|
12.166
|
978
|
12.741
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
978
|
1.029
|
919
|
589
|
393
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
886
|
941
|
4.987
|
2.961
|
6.268
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.844
|
1.674
|
2.220
|
1.681
|
2.254
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.306
|
5.034
|
4.451
|
9.055
|
2.780
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
1.904
|
2
|
|
13. Chi phí khác
|
375
|
|
126
|
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-375
|
|
1.778
|
2
|
-5
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.932
|
5.034
|
6.228
|
9.057
|
2.775
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.710
|
1.009
|
1.620
|
1.856
|
1.661
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-386
|
|
-218
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.324
|
1.009
|
1.402
|
1.856
|
1.661
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.608
|
4.026
|
4.827
|
7.200
|
1.114
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.608
|
4.026
|
4.827
|
7.200
|
1.114
|