I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26.117
|
60.933
|
55.849
|
73.054
|
307.782
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
78.230
|
196.398
|
60.402
|
115.772
|
283.443
|
- Khấu hao TSCĐ
|
50.096
|
47.193
|
43.002
|
40.562
|
39.268
|
- Các khoản dự phòng
|
-4.255
|
54.668
|
-15.204
|
21.545
|
161.465
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
3
|
|
0
|
-10
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.749
|
-3.166
|
-3.473
|
-6.223
|
-4.507
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
40.155
|
25.799
|
36.076
|
59.888
|
87.226
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
982
|
71.902
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
104.347
|
257.331
|
116.251
|
188.825
|
591.224
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-29.826
|
-299.658
|
179.572
|
-147.783
|
-350.557
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-313.663
|
-413.115
|
-420.855
|
-1.741.931
|
684.483
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
195.151
|
-34.749
|
-111.377
|
1.616.049
|
-729.677
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.840
|
-7.450
|
13.081
|
3.058
|
-14.728
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-44.662
|
-10.446
|
-28.794
|
-59.888
|
-83.837
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.080
|
-7.545
|
-10.778
|
-11.821
|
-23.766
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
200
|
0
|
|
0
|
111.545
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.274
|
-3.871
|
-3.548
|
-3.573
|
-60.196
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-102.648
|
-519.502
|
-266.449
|
-157.064
|
124.492
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-36.723
|
-40.225
|
-14.653
|
-38.625
|
-35.125
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.386
|
227
|
40
|
63
|
298
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-19.177
|
0
|
-35.000
|
-50.166
|
-78.110
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
32.740
|
0
|
|
0
|
96.492
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-6.078
|
0
|
|
0
|
-3.435
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1.304
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.140
|
3.166
|
3.473
|
6.223
|
4.098
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17.408
|
-36.832
|
-46.140
|
-82.505
|
-15.781
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
44.605
|
114.690
|
|
0
|
7.350
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.363.241
|
2.110.824
|
1.934.591
|
2.892.488
|
2.804.254
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.149.335
|
-1.780.983
|
-1.453.591
|
-2.520.439
|
-2.794.465
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3.292
|
0
|
-1.745
|
-2.597
|
-5.486
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18.478
|
-27.880
|
-10.502
|
-69.351
|
-44.188
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
236.741
|
416.651
|
468.752
|
300.101
|
-32.536
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
116.685
|
-139.683
|
156.163
|
60.532
|
76.175
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
70.767
|
187.453
|
47.767
|
203.930
|
264.462
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-3
|
|
0
|
10
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
187.453
|
47.767
|
203.930
|
264.462
|
340.647
|