単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 26,117 60,933 55,849 73,054 307,782
2. Điều chỉnh cho các khoản 78,230 196,398 60,402 115,772 283,443
- Khấu hao TSCĐ 50,096 47,193 43,002 40,562 39,268
- Các khoản dự phòng -4,255 54,668 -15,204 21,545 161,465
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3 0 -10
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8,749 -3,166 -3,473 -6,223 -4,507
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 40,155 25,799 36,076 59,888 87,226
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 982 71,902 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 104,347 257,331 116,251 188,825 591,224
- Tăng, giảm các khoản phải thu -29,826 -299,658 179,572 -147,783 -350,557
- Tăng, giảm hàng tồn kho -313,663 -413,115 -420,855 -1,741,931 684,483
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 195,151 -34,749 -111,377 1,616,049 -729,677
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,840 -7,450 13,081 3,058 -14,728
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -44,662 -10,446 -28,794 -59,888 -83,837
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,080 -7,545 -10,778 -11,821 -23,766
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 200 0 0 111,545
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6,274 -3,871 -3,548 -3,573 -60,196
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -102,648 -519,502 -266,449 -157,064 124,492
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -36,723 -40,225 -14,653 -38,625 -35,125
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4,386 227 40 63 298
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -19,177 0 -35,000 -50,166 -78,110
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 32,740 0 0 96,492
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -6,078 0 0 -3,435
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,304 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,140 3,166 3,473 6,223 4,098
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -17,408 -36,832 -46,140 -82,505 -15,781
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 44,605 114,690 0 7,350
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,363,241 2,110,824 1,934,591 2,892,488 2,804,254
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,149,335 -1,780,983 -1,453,591 -2,520,439 -2,794,465
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3,292 0 -1,745 -2,597 -5,486
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -18,478 -27,880 -10,502 -69,351 -44,188
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 236,741 416,651 468,752 300,101 -32,536
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 116,685 -139,683 156,163 60,532 76,175
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 70,767 187,453 47,767 203,930 264,462
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 0 10
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 187,453 47,767 203,930 264,462 340,647