単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,997,372 2,860,008 2,212,197 3,083,471 4,924,717
Các khoản giảm trừ doanh thu 7 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,997,366 2,860,008 2,212,197 3,083,471 4,924,717
Giá vốn hàng bán 1,906,049 2,707,507 2,097,222 2,852,319 4,294,611
Lợi nhuận gộp 91,317 152,501 114,975 231,152 630,107
Doanh thu hoạt động tài chính 8,366 3,166 3,473 4,247 4,330
Chi phí tài chính 42,869 26,691 37,432 64,166 99,824
Trong đó: Chi phí lãi vay 39,870 25,799 36,164 62,701 87,198
Chi phí bán hàng 2,065 0 0 2,981 25,033
Chi phí quản lý doanh nghiệp 72,071 94,043 67,373 117,800 205,936
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -16,674 35,432 14,002 51,186 304,447
Thu nhập khác 49,508 24,123 42,275 23,645 24,024
Chi phí khác 3,380 294 401 667 20,318
Lợi nhuận khác 46,127 23,829 41,874 22,977 3,706
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 648 498 360 733 804
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 29,453 59,260 55,876 74,163 308,153
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,722 12,433 11,808 15,951 86,799
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -537 0 62 23 -3,923
Chi phí thuế TNDN 3,185 12,433 11,870 15,974 82,876
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 26,269 46,827 44,006 58,189 225,277
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 10,876 14,054 13,373 14,976 20,738
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,393 32,773 30,633 43,213 204,539
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)