|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,211,021
|
1,557,846
|
702,515
|
907,831
|
807,203
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,211,021
|
1,557,846
|
702,515
|
907,831
|
807,203
|
|
Giá vốn hàng bán
|
922,644
|
1,465,039
|
626,082
|
839,770
|
743,565
|
|
Lợi nhuận gộp
|
288,376
|
92,808
|
76,433
|
68,060
|
63,637
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,203
|
1,516
|
1,263
|
580
|
3,201
|
|
Chi phí tài chính
|
17,609
|
35,616
|
11,490
|
15,705
|
16,722
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17,207
|
30,420
|
1,138
|
15,704
|
15,228
|
|
Chi phí bán hàng
|
7,043
|
-238
|
2,070
|
3,184
|
3,305
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
102,897
|
-16,641
|
21,619
|
21,662
|
23,127
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
163,179
|
76,033
|
42,520
|
28,111
|
23,709
|
|
Thu nhập khác
|
1,905
|
18,048
|
1,007
|
3,953
|
2,575
|
|
Chi phí khác
|
17,368
|
-14,929
|
20,596
|
4,945
|
1,217
|
|
Lợi nhuận khác
|
-15,462
|
32,977
|
-19,590
|
-991
|
1,357
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
149
|
447
|
3
|
21
|
24
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
147,717
|
109,010
|
22,930
|
27,119
|
25,066
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
45,796
|
17,012
|
8,327
|
3,702
|
2,998
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-551
|
-3,384
|
158
|
158
|
158
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
45,245
|
13,628
|
8,485
|
3,860
|
3,156
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
102,471
|
95,383
|
14,445
|
23,260
|
21,910
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
10,438
|
3,795
|
1,879
|
4,548
|
2,350
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
92,033
|
91,588
|
12,566
|
18,712
|
19,560
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|