Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
967,520
|
1,188,331
|
1,211,021
|
1,557,846
|
702,515
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
967,520
|
1,188,331
|
1,211,021
|
1,557,846
|
702,515
|
Giá vốn hàng bán
|
883,618
|
1,023,310
|
922,644
|
1,465,039
|
626,082
|
Lợi nhuận gộp
|
83,902
|
165,021
|
288,376
|
92,808
|
76,433
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
141
|
470
|
2,203
|
1,516
|
1,263
|
Chi phí tài chính
|
21,432
|
25,167
|
17,609
|
35,616
|
11,490
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,356
|
18,214
|
17,207
|
30,420
|
1,138
|
Chi phí bán hàng
|
5,159
|
13,069
|
7,043
|
-238
|
2,070
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43,098
|
76,582
|
102,897
|
-16,641
|
21,619
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,394
|
50,840
|
163,179
|
76,033
|
42,520
|
Thu nhập khác
|
1,202
|
2,869
|
1,905
|
18,048
|
1,007
|
Chi phí khác
|
118
|
17,761
|
17,368
|
-14,929
|
20,596
|
Lợi nhuận khác
|
1,084
|
-14,892
|
-15,462
|
32,977
|
-19,590
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
40
|
167
|
149
|
447
|
3
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,478
|
35,948
|
147,717
|
109,010
|
22,930
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,240
|
20,752
|
45,796
|
17,012
|
8,327
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6
|
6
|
-551
|
-3,384
|
158
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,246
|
20,758
|
45,245
|
13,628
|
8,485
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,232
|
15,191
|
102,471
|
95,383
|
14,445
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
10,003
|
4,276
|
10,438
|
3,795
|
1,879
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,229
|
10,915
|
92,033
|
91,588
|
12,566
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|