単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,211,021 1,557,846 702,515 907,831 807,203
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 1,211,021 1,557,846 702,515 907,831 807,203
Giá vốn hàng bán 922,644 1,465,039 626,082 839,770 743,565
Lợi nhuận gộp 288,376 92,808 76,433 68,060 63,637
Doanh thu hoạt động tài chính 2,203 1,516 1,263 580 3,201
Chi phí tài chính 17,609 35,616 11,490 15,705 16,722
Trong đó: Chi phí lãi vay 17,207 30,420 1,138 15,704 15,228
Chi phí bán hàng 7,043 -238 2,070 3,184 3,305
Chi phí quản lý doanh nghiệp 102,897 -16,641 21,619 21,662 23,127
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 163,179 76,033 42,520 28,111 23,709
Thu nhập khác 1,905 18,048 1,007 3,953 2,575
Chi phí khác 17,368 -14,929 20,596 4,945 1,217
Lợi nhuận khác -15,462 32,977 -19,590 -991 1,357
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 149 447 3 21 24
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 147,717 109,010 22,930 27,119 25,066
Chi phí thuế TNDN hiện hành 45,796 17,012 8,327 3,702 2,998
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -551 -3,384 158 158 158
Chi phí thuế TNDN 45,245 13,628 8,485 3,860 3,156
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 102,471 95,383 14,445 23,260 21,910
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 10,438 3,795 1,879 4,548 2,350
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 92,033 91,588 12,566 18,712 19,560
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)