単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,188,331 1,211,021 1,557,846 702,515 907,831
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 1,188,331 1,211,021 1,557,846 702,515 907,831
Giá vốn hàng bán 1,023,310 922,644 1,465,039 626,082 839,770
Lợi nhuận gộp 165,021 288,376 92,808 76,433 68,060
Doanh thu hoạt động tài chính 470 2,203 1,516 1,263 580
Chi phí tài chính 25,167 17,609 35,616 11,490 15,705
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,214 17,207 30,420 1,138 15,704
Chi phí bán hàng 13,069 7,043 -238 2,070 3,184
Chi phí quản lý doanh nghiệp 76,582 102,897 -16,641 21,619 21,662
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 50,840 163,179 76,033 42,520 28,111
Thu nhập khác 2,869 1,905 18,048 1,007 3,953
Chi phí khác 17,761 17,368 -14,929 20,596 4,945
Lợi nhuận khác -14,892 -15,462 32,977 -19,590 -991
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 167 149 447 3 21
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 35,948 147,717 109,010 22,930 27,119
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,752 45,796 17,012 8,327 3,702
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6 -551 -3,384 158 158
Chi phí thuế TNDN 20,758 45,245 13,628 8,485 3,860
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,191 102,471 95,383 14,445 23,260
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4,276 10,438 3,795 1,879 4,548
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,915 92,033 91,588 12,566 18,712
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)