単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1,231,227 1,395,320 830,678 1,538,121 1,247,733
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1,507,471 -898,026 405,156 -679,604 -819,147
3. Tiền chi trả cho người lao động -157,218 -69,421 -101,829 -138,903 -155,718
4. Tiền chi trả lãi vay -31,542 -21,811 2,434 -16,345 -12,570
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -7,364 -12,998 -3,174 -430 -60,218
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 171,317 66,610 120,150 90,214 98,579
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -103,497 -139,406 -1,327,340 -547,830 -176,731
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -404,548 320,267 -73,924 245,223 121,928
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11,800 -25,180 29,411 -5,550 -25,343
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 130 -130 5,630 -5,630
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 2,000 -13,600 11,600 -10 -13,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 438 17,411 -38,349 529 23,618
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -9,650 48,013 -205 -14,000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -30,585
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 52 195 1,353 1,071 821
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9,181 -30,954 27,073 -9,795 -27,904
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 15,216 -7,650 25,500
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -216
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,011,179 751,777 482,568 721,380 379,082
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -746,902 -1,001,963 -541,591 -689,835 -617,020
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3,403 -1,036 -1,047 -1,047
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2,412 -3,529 3,983 -4
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 261,865 -242,119 -63,726 55,994 -238,985
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -151,864 47,195 -110,578 291,422 -144,961
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 264,462 112,598 159,793 49,215 340,647
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 11
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 112,598 159,793 49,215 340,648 195,685