|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
830,678
|
1,538,121
|
1,247,733
|
1,084,565
|
1,002,271
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
405,156
|
-679,604
|
-819,147
|
-752,533
|
-659,786
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-101,829
|
-138,903
|
-155,718
|
-110,145
|
-87,822
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
2,434
|
-16,345
|
-12,570
|
-11,267
|
-12,763
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,174
|
-430
|
-60,218
|
-16,989
|
270
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
120,150
|
90,214
|
98,579
|
128,697
|
30,375
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,327,340
|
-547,830
|
-176,731
|
-444,152
|
-230,120
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-73,924
|
245,223
|
121,928
|
-121,825
|
42,425
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
29,411
|
-5,550
|
-25,343
|
-10,575
|
-7,923
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,630
|
-5,630
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
11,600
|
-10
|
-13,000
|
-1,062
|
-1,220
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-38,349
|
529
|
23,618
|
19,000
|
-13,000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
48,013
|
-205
|
-14,000
|
-1,500
|
-270
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-30,585
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,353
|
1,071
|
821
|
8,271
|
1,952
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
27,073
|
-9,795
|
-27,904
|
14,135
|
-20,461
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-7,650
|
25,500
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
482,568
|
721,380
|
379,082
|
808,096
|
375,221
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-541,591
|
-689,835
|
-617,020
|
-772,029
|
-382,217
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
-2,094
|
2,094
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,036
|
-1,047
|
-1,047
|
1,047
|
-3,140
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
3,983
|
-4
|
|
-5,262
|
5,251
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-63,726
|
55,994
|
-238,985
|
29,759
|
-2,792
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-110,578
|
291,422
|
-144,961
|
-77,931
|
19,172
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
159,793
|
49,215
|
340,647
|
195,685
|
117,755
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
11
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
49,215
|
340,648
|
195,685
|
117,755
|
113,248
|