I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,396,773
|
1,231,227
|
1,395,320
|
830,678
|
1,538,121
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,193,360
|
-1,507,471
|
-898,026
|
405,156
|
-679,604
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-100,464
|
-157,218
|
-69,421
|
-101,829
|
-138,903
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-44,956
|
-31,542
|
-21,811
|
2,434
|
-16,345
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-827
|
-7,364
|
-12,998
|
-3,174
|
-430
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
71,338
|
171,317
|
66,610
|
120,150
|
90,214
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-36,212
|
-103,497
|
-139,406
|
-1,327,340
|
-547,830
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
92,291
|
-404,548
|
320,267
|
-73,924
|
245,223
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-11,800
|
-25,180
|
29,411
|
-5,550
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
39
|
130
|
-130
|
5,630
|
-5,630
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9,400
|
2,000
|
-13,600
|
11,600
|
-10
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,627
|
438
|
17,411
|
-38,349
|
529
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-9,650
|
48,013
|
-205
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-30,585
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
120
|
52
|
195
|
1,353
|
1,071
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,615
|
-9,181
|
-30,954
|
27,073
|
-9,795
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
15,216
|
-7,650
|
25,500
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
-216
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,017,813
|
1,011,179
|
751,777
|
482,568
|
721,380
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-924,415
|
-746,902
|
-1,001,963
|
-541,591
|
-689,835
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
-3,403
|
-1,036
|
-1,047
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15,455
|
-2,412
|
-3,529
|
3,983
|
-4
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
77,942
|
261,865
|
-242,119
|
-63,726
|
55,994
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
166,619
|
-151,864
|
47,195
|
-110,578
|
291,422
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
92,757
|
264,462
|
112,598
|
159,793
|
49,215
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
11
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
259,376
|
112,598
|
159,793
|
49,215
|
340,648
|