単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,483,061 4,300,818 4,530,212 4,318,855 4,546,983
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 159,793 49,215 340,648 195,685 117,755
1. Tiền 140,407 42,029 326,302 177,599 111,469
2. Các khoản tương đương tiền 19,386 7,186 14,346 18,086 6,286
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,140 45,140 48,273 48,273 48,273
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,249,339 1,300,882 1,437,178 1,388,454 1,550,121
1. Phải thu khách hàng 895,843 1,018,330 1,143,366 954,993 1,045,716
2. Trả trước cho người bán 358,072 408,471 369,286 478,199 563,313
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 155,425 111,817 98,245 114,799 108,401
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -174,849 -252,290 -187,743 -184,743 -180,114
IV. Tổng hàng tồn kho 2,982,711 2,849,088 2,632,936 2,645,319 2,783,369
1. Hàng tồn kho 2,982,711 2,854,698 2,638,546 2,650,929 2,788,980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -5,611 -5,611 -5,611 -5,611
V. Tài sản ngắn hạn khác 46,079 56,494 71,178 41,124 47,465
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,017 970 1,059 1,268 2,151
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 44,834 55,463 70,119 39,532 45,153
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 228 62 0 324 161
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 508,055 535,244 525,381 568,271 622,973
I. Các khoản phải thu dài hạn 32 32 32 16 478
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 32 32 32 16 16
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 342,860 334,857 342,556 372,228 357,129
1. Tài sản cố định hữu hình 325,078 317,008 325,271 346,630 341,091
- Nguyên giá 741,566 742,697 759,871 790,258 789,178
- Giá trị hao mòn lũy kế -416,488 -425,689 -434,600 -443,628 -448,087
2. Tài sản cố định thuê tài chính 15,926 15,640 15,046 14,453 13,860
- Nguyên giá 18,671 18,984 18,984 18,984 18,984
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,745 -3,345 -3,938 -4,531 -5,124
3. Tài sản cố định vô hình 1,856 2,209 2,238 11,145 2,178
- Nguyên giá 2,524 2,864 2,951 11,875 2,951
- Giá trị hao mòn lũy kế -668 -655 -713 -730 -773
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 45,715
- Nguyên giá 0 0 0 0 45,715
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 127,458 127,772 119,998 133,546 135,361
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 66,041 67,624 68,071 68,074 68,095
3. Đầu tư dài hạn khác 30,355 30,355 30,560 44,560 46,060
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5,208 -5,208 -13,632 -14,087 -13,794
V. Tổng tài sản dài hạn khác 35,989 37,927 41,956 43,907 76,345
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,340 36,728 37,373 39,482 55,878
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 648 1,199 4,583 4,425 4,267
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 16,200
VI. Lợi thế thương mại 0 17,550 17,100 16,650 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,991,116 4,836,062 5,055,593 4,887,125 5,169,956
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,373,727 4,146,818 4,270,937 4,088,459 4,367,577
I. Nợ ngắn hạn 3,482,610 3,262,967 3,345,726 3,166,073 3,344,968
1. Vay và nợ ngắn 1,142,646 1,108,923 1,134,138 939,855 905,315
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 729,000 775,252 896,529 659,634 670,375
4. Người mua trả tiền trước 1,039,530 772,920 749,521 1,219,005 1,484,422
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 150,687 181,090 195,365 60,307 34,012
6. Phải trả người lao động 73,487 88,405 93,186 41,427 52,686
7. Chi phí phải trả 16,161 22,912 22,663 15,863 14,743
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 253,346 236,601 171,958 169,883 110,738
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 63,184 63,204 69,770 52,096 52,829
II. Nợ dài hạn 891,117 883,851 925,212 922,386 1,022,609
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 220 220 220 747 747
4. Vay và nợ dài hạn 828,340 818,054 824,400 804,498 908,059
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 62,556 65,577 99,026 117,140 113,803
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 617,390 689,245 784,655 798,667 802,379
I. Vốn chủ sở hữu 617,390 689,245 784,655 798,667 802,379
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 381,165 381,165 381,165 381,165 457,398
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,355 14,355 14,355 14,355 14,355
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 38,570 38,570 38,598 38,598 39,662
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64,326 119,157 210,744 222,751 160,230
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,462 12,461 11,892 7,211 19,089
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 118,973 135,998 139,793 141,797 130,734
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,991,116 4,836,062 5,055,593 4,887,125 5,169,956