|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,300,818
|
4,530,212
|
4,318,855
|
4,565,518
|
4,770,981
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
49,215
|
340,648
|
195,685
|
117,804
|
113,248
|
|
1. Tiền
|
42,029
|
326,302
|
177,599
|
111,518
|
83,798
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7,186
|
14,346
|
18,086
|
6,286
|
29,450
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
45,140
|
48,273
|
48,273
|
48,273
|
48,273
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,300,882
|
1,437,178
|
1,388,454
|
1,566,382
|
1,507,166
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,018,330
|
1,143,366
|
954,993
|
1,045,716
|
977,075
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
408,471
|
369,286
|
478,199
|
563,313
|
557,464
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
111,817
|
98,245
|
114,799
|
111,791
|
125,383
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-252,290
|
-187,743
|
-184,743
|
-180,114
|
-178,432
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,849,088
|
2,632,936
|
2,645,319
|
2,785,345
|
3,040,507
|
|
1. Hàng tồn kho
|
2,854,698
|
2,638,546
|
2,650,929
|
2,790,956
|
3,046,118
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,611
|
-5,611
|
-5,611
|
-5,611
|
-5,611
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
56,494
|
71,178
|
41,124
|
47,714
|
61,787
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
970
|
1,059
|
1,268
|
2,151
|
2,407
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
55,463
|
70,119
|
39,532
|
45,402
|
59,281
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
62
|
0
|
324
|
161
|
99
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
535,244
|
525,381
|
568,271
|
606,674
|
577,679
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
32
|
32
|
16
|
478
|
478
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
32
|
32
|
16
|
16
|
16
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
334,857
|
342,556
|
372,228
|
358,783
|
362,832
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
317,008
|
325,271
|
346,630
|
342,745
|
347,409
|
|
- Nguyên giá
|
742,697
|
759,871
|
790,258
|
790,860
|
804,537
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-425,689
|
-434,600
|
-443,628
|
-448,115
|
-457,127
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
15,640
|
15,046
|
14,453
|
13,860
|
13,287
|
|
- Nguyên giá
|
18,984
|
18,984
|
18,984
|
18,984
|
19,010
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,345
|
-3,938
|
-4,531
|
-5,124
|
-5,724
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,209
|
2,238
|
11,145
|
2,178
|
2,135
|
|
- Nguyên giá
|
2,864
|
2,951
|
11,875
|
2,951
|
2,951
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-655
|
-713
|
-730
|
-773
|
-816
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
45,715
|
46,010
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
45,715
|
46,010
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
127,772
|
119,998
|
133,546
|
117,241
|
82,350
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
67,624
|
68,071
|
68,074
|
10,680
|
10,704
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
30,355
|
30,560
|
44,560
|
85,355
|
85,355
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5,208
|
-13,632
|
-14,087
|
-13,794
|
-15,059
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
37,927
|
41,956
|
43,907
|
60,312
|
61,777
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
36,728
|
37,373
|
39,482
|
56,045
|
57,668
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,199
|
4,583
|
4,425
|
0
|
4,109
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
4,267
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
17,550
|
17,100
|
16,650
|
16,200
|
15,750
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,836,062
|
5,055,593
|
4,887,125
|
5,172,191
|
5,348,660
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,146,818
|
4,270,937
|
4,088,459
|
4,367,152
|
4,522,519
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,262,967
|
3,345,726
|
3,166,073
|
3,344,542
|
3,430,222
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,108,923
|
1,134,138
|
939,855
|
905,315
|
833,551
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
775,252
|
896,529
|
659,634
|
670,415
|
672,322
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
772,920
|
749,521
|
1,219,005
|
1,484,422
|
1,673,050
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
181,090
|
195,365
|
60,307
|
34,021
|
32,111
|
|
6. Phải trả người lao động
|
88,405
|
93,186
|
41,427
|
53,036
|
57,237
|
|
7. Chi phí phải trả
|
22,912
|
22,663
|
15,863
|
14,743
|
16,108
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
236,601
|
171,958
|
169,883
|
109,913
|
74,281
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
63,204
|
69,770
|
52,096
|
52,829
|
52,142
|
|
II. Nợ dài hạn
|
883,851
|
925,212
|
922,386
|
1,022,609
|
1,092,297
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
220
|
220
|
747
|
747
|
903
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
818,054
|
824,400
|
804,498
|
908,059
|
978,410
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
65,577
|
99,026
|
117,140
|
113,803
|
112,984
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
689,245
|
784,655
|
798,667
|
805,040
|
826,140
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
689,245
|
784,655
|
798,667
|
805,040
|
826,140
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
381,165
|
381,165
|
381,165
|
457,398
|
457,398
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,355
|
14,355
|
14,355
|
14,355
|
14,282
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
38,570
|
38,598
|
38,598
|
39,662
|
39,662
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
119,157
|
210,744
|
222,751
|
160,983
|
179,790
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,461
|
11,892
|
7,211
|
19,089
|
18,256
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
135,998
|
139,793
|
141,797
|
132,642
|
135,008
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,836,062
|
5,055,593
|
4,887,125
|
5,172,191
|
5,348,660
|