TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
178,599
|
191,978
|
172,723
|
161,198
|
172,845
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,385
|
579
|
3,838
|
2,716
|
3,706
|
1. Tiền
|
1,385
|
579
|
3,838
|
2,716
|
3,706
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,463
|
3,463
|
0
|
0
|
312
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3,463
|
3,463
|
0
|
0
|
312
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
116,797
|
119,894
|
99,791
|
83,443
|
98,797
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
119,526
|
120,878
|
104,284
|
77,435
|
83,500
|
2. Trả trước cho người bán
|
123
|
338
|
258
|
123
|
151
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8,035
|
9,567
|
6,138
|
16,773
|
26,035
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,889
|
-10,889
|
-10,889
|
-10,889
|
-10,889
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
56,848
|
67,919
|
69,045
|
74,824
|
69,976
|
1. Hàng tồn kho
|
56,848
|
67,919
|
69,045
|
74,824
|
69,976
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
106
|
123
|
50
|
215
|
54
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
106
|
123
|
50
|
87
|
54
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
128
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
25,606
|
16,360
|
10,818
|
9,249
|
8,545
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
84
|
84
|
84
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
84
|
84
|
84
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,297
|
6,357
|
4,522
|
3,036
|
2,194
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,211
|
4,561
|
3,016
|
3,036
|
2,194
|
- Nguyên giá
|
57,816
|
58,069
|
58,069
|
60,866
|
61,132
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,605
|
-53,507
|
-55,052
|
-57,830
|
-58,938
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2,086
|
1,795
|
1,505
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,611
|
2,611
|
2,611
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-526
|
-816
|
-1,106
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
138
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
138
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17,225
|
9,919
|
6,213
|
6,213
|
6,213
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,225
|
9,919
|
6,213
|
6,213
|
6,213
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
204,205
|
208,339
|
183,542
|
170,446
|
181,390
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
168,312
|
179,071
|
167,159
|
162,917
|
175,353
|
I. Nợ ngắn hạn
|
165,839
|
176,991
|
167,060
|
162,917
|
175,353
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
104,874
|
97,464
|
88,150
|
84,089
|
81,835
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
36,580
|
45,187
|
35,225
|
23,987
|
28,549
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,000
|
2,114
|
0
|
4,411
|
1,485
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,256
|
8,115
|
7,084
|
4,010
|
3,944
|
6. Phải trả người lao động
|
5,204
|
7,307
|
4,992
|
4,121
|
6,022
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
134
|
3,334
|
4,759
|
3,484
|
3,212
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8,574
|
13,362
|
26,743
|
38,707
|
50,199
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
216
|
108
|
108
|
108
|
108
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,473
|
2,080
|
98
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
1,588
|
1,588
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
885
|
492
|
98
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
35,893
|
29,267
|
16,383
|
7,529
|
6,036
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
35,893
|
29,267
|
16,383
|
7,529
|
6,036
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
32,652
|
32,652
|
32,652
|
32,652
|
32,652
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,103
|
3,103
|
3,103
|
3,103
|
3,103
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,114
|
1,114
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,539
|
8,539
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-9,514
|
-16,141
|
-19,371
|
-28,225
|
-29,718
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
169
|
-9,514
|
-6,487
|
-19,371
|
-28,225
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-9,683
|
-6,626
|
-12,884
|
-8,854
|
-1,493
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
204,205
|
208,339
|
183,542
|
170,446
|
181,390
|