|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2.493
|
-1.062
|
-538
|
-133
|
-338
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.246
|
832
|
255
|
-13
|
130
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
417
|
417
|
130
|
130
|
130
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-3
|
-6
|
-7
|
-6
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.829
|
418
|
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
131
|
-136
|
6
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
752
|
-230
|
-283
|
-146
|
-208
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13.065
|
7.240
|
-5.834
|
124
|
1.688
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9.590
|
1.132
|
633
|
-192
|
-1.327
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12.498
|
-5.271
|
6.844
|
-1.545
|
-1.269
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
354
|
-3.728
|
-578
|
792
|
495
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14
|
-11
|
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-683
|
-180
|
|
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.000
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-135
|
274
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.298
|
-774
|
782
|
-967
|
-620
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-655
|
655
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2.173
|
|
-383
|
284
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-5.636
|
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
3
|
6
|
7
|
6
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.462
|
3
|
-1.031
|
945
|
6
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
581
|
|
|
1.100
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.998
|
-1.020
|
-505
|
-250
|
-166
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-98
|
-98
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.096
|
-537
|
-505
|
-250
|
934
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.739
|
-1.308
|
-755
|
-272
|
319
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.105
|
3.838
|
3.706
|
2.952
|
2.680
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.844
|
2.529
|
2.952
|
2.680
|
2.999
|