Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -2.493 -1.062 -538 -133 -338
2. Điều chỉnh cho các khoản 3.246 832 255 -13 130
- Khấu hao TSCĐ 417 417 130 130 130
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1 -3 -6 -7 -6
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2.829 418 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 131 -136 6
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 752 -230 -283 -146 -208
- Tăng, giảm các khoản phải thu -13.065 7.240 -5.834 124 1.688
- Tăng, giảm hàng tồn kho 9.590 1.132 633 -192 -1.327
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 12.498 -5.271 6.844 -1.545 -1.269
- Tăng giảm chi phí trả trước 354 -3.728 -578 792 495
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -14 -11 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -683 -180 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.000 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -135 274 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 10.298 -774 782 -967 -620
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -655 655 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 2.173 -383 284 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -5.636 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 3 6 7 6
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3.462 3 -1.031 945 6
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 581 1.100
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4.998 -1.020 -505 -250 -166
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -98 -98 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5.096 -537 -505 -250 934
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.739 -1.308 -755 -272 319
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.105 3.838 3.706 2.952 2.680
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.844 2.529 2.952 2.680 2.999