1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27.869
|
39.330
|
14.352
|
13.381
|
9.096
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
27.869
|
39.330
|
14.352
|
13.381
|
9.096
|
4. Giá vốn hàng bán
|
26.157
|
32.170
|
12.470
|
13.223
|
7.595
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.711
|
7.160
|
1.882
|
158
|
1.501
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
278
|
57
|
136
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
11.576
|
12.467
|
11.016
|
11.459
|
12.173
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.576
|
12.467
|
11.016
|
11.459
|
12.173
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.354
|
3.154
|
1.939
|
2.272
|
1.790
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-12.217
|
-8.183
|
-11.016
|
-13.437
|
-12.462
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
256
|
0
|
200
|
5.741
|
13. Chi phí khác
|
717
|
1.080
|
3.783
|
1.473
|
7.872
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-717
|
-825
|
-3.783
|
-1.273
|
-2.131
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-12.934
|
-9.007
|
-14.799
|
-14.710
|
-14.593
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-12.934
|
-9.007
|
-14.799
|
-14.710
|
-14.593
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-12.934
|
-9.007
|
-14.799
|
-14.710
|
-14.593
|