|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
408,071
|
415,382
|
509,848
|
431,520
|
466,047
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,794
|
0
|
32
|
25
|
86
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
405,277
|
415,382
|
509,816
|
431,496
|
465,961
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
353,503
|
334,344
|
428,530
|
354,248
|
362,905
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
51,774
|
81,038
|
81,287
|
77,248
|
103,056
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,123
|
5,122
|
3,835
|
6,521
|
9,548
|
|
7. Chi phí tài chính
|
4,081
|
5,421
|
21,075
|
14,510
|
10,699
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,179
|
3,734
|
9,808
|
6,722
|
3,630
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
11,636
|
15,157
|
13,102
|
14,703
|
16,007
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,751
|
20,464
|
17,070
|
17,273
|
26,640
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24,429
|
45,117
|
33,875
|
37,282
|
59,258
|
|
12. Thu nhập khác
|
421
|
131
|
358
|
653
|
40
|
|
13. Chi phí khác
|
597
|
2,009
|
1,655
|
1,730
|
2,472
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-175
|
-1,879
|
-1,297
|
-1,077
|
-2,432
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24,253
|
43,238
|
32,577
|
36,205
|
56,826
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
4,179
|
6,767
|
7,526
|
11,823
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
68
|
61
|
49
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
4,179
|
6,835
|
7,587
|
11,871
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
24,253
|
39,060
|
25,742
|
28,618
|
44,954
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24,253
|
39,060
|
25,742
|
28,618
|
44,954
|