Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 408.071 415.382 509.848 431.520 466.047
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.794 0 32 25 86
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 405.277 415.382 509.816 431.496 465.961
4. Giá vốn hàng bán 353.503 334.344 428.530 354.248 362.905
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 51.774 81.038 81.287 77.248 103.056
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.123 5.122 3.835 6.521 9.548
7. Chi phí tài chính 4.081 5.421 21.075 14.510 10.699
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.179 3.734 9.808 6.722 3.630
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 11.636 15.157 13.102 14.703 16.007
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.751 20.464 17.070 17.273 26.640
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 24.429 45.117 33.875 37.282 59.258
12. Thu nhập khác 421 131 358 653 40
13. Chi phí khác 597 2.009 1.655 1.730 2.472
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -175 -1.879 -1.297 -1.077 -2.432
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 24.253 43.238 32.577 36.205 56.826
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 4.179 6.767 7.526 11.823
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 68 61 49
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 4.179 6.835 7.587 11.871
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 24.253 39.060 25.742 28.618 44.954
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 24.253 39.060 25.742 28.618 44.954