I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
24,253
|
43,238
|
32,577
|
36,205
|
56,826
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,634
|
12,291
|
26,592
|
22,216
|
21,322
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,400
|
9,817
|
11,323
|
12,669
|
14,586
|
- Các khoản dự phòng
|
-680
|
-114
|
-28
|
-102
|
-124
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-24
|
853
|
6,400
|
3,235
|
3,769
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-240
|
-264
|
-911
|
-307
|
-540
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,179
|
3,734
|
9,808
|
6,722
|
3,630
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
-1,735
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35,888
|
55,529
|
59,169
|
58,421
|
78,147
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
23,473
|
-2,257
|
-16,650
|
24,143
|
-20,616
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
39,039
|
-46,954
|
-111,055
|
46,830
|
52,632
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11,215
|
3,636
|
-15,681
|
-33,622
|
13,007
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-496
|
-1,176
|
-2,573
|
1,514
|
1,673
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,235
|
-3,701
|
-9,183
|
-7,208
|
-3,623
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-2,943
|
-5,354
|
-6,780
|
-11,072
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6
|
0
|
-729
|
-1,680
|
-844
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
83,448
|
2,135
|
-102,055
|
81,619
|
109,304
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,509
|
-18,481
|
-16,305
|
-20,403
|
-27,936
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
65
|
17
|
|
71
|
42
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
-45,300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
13,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-60
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
797
|
1,077
|
911
|
401
|
213
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16,647
|
-17,448
|
-15,394
|
-6,931
|
-72,981
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
5,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
274,126
|
336,299
|
560,879
|
296,582
|
280,421
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-333,485
|
-308,381
|
-455,055
|
-377,976
|
-279,904
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
-22,091
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-59,359
|
27,918
|
105,825
|
-81,394
|
-16,574
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,442
|
12,605
|
-11,625
|
-6,705
|
19,749
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,466
|
11,904
|
24,506
|
12,845
|
6,157
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
-4
|
-35
|
17
|
11
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,904
|
24,506
|
12,845
|
6,157
|
25,918
|