I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12,780
|
16,518
|
20,599
|
5,359
|
15,156
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,013
|
3,722
|
5,327
|
5,125
|
9,296
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,709
|
3,578
|
3,722
|
3,779
|
4,121
|
- Các khoản dự phòng
|
-92
|
53
|
-94
|
58
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,094
|
-593
|
1,421
|
955
|
2,871
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-103
|
-56
|
-476
|
-277
|
-730
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,405
|
740
|
754
|
610
|
2,976
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,793
|
20,240
|
25,927
|
10,484
|
24,394
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8,270
|
-5,955
|
-16,875
|
13,927
|
-33,767
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
32,225
|
46,663
|
7,265
|
-49,154
|
-171,306
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,887
|
1,758
|
10,693
|
-8,370
|
5,517
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-40
|
904
|
536
|
-178
|
355
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,329
|
-816
|
-689
|
-676
|
-2,741
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,459
|
|
-6,129
|
-4,235
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-11
|
-87
|
-34
|
-1,052
|
2,235
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
46,797
|
62,707
|
20,694
|
-39,254
|
-175,314
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,434
|
-4,779
|
-14,803
|
-11,401
|
-14,477
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
23
|
1
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,000
|
-20,300
|
-20,000
|
-6,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
29,300
|
33,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
60
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
40
|
76
|
96
|
857
|
724
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,394
|
-25,003
|
-34,683
|
12,817
|
19,247
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
5,000
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
41,638
|
29,811
|
96,689
|
102,333
|
264,589
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-82,055
|
-71,087
|
-62,518
|
-73,630
|
-93,831
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-22,091
|
|
0
|
|
-22,841
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-62,509
|
-36,277
|
34,171
|
28,703
|
147,917
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-23,106
|
1,427
|
20,182
|
2,266
|
-8,150
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,409
|
4,305
|
5,723
|
8,918
|
11,187
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
-9
|
13
|
2
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,305
|
5,723
|
25,918
|
11,187
|
3,037
|