TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
235,431
|
211,258
|
262,382
|
277,415
|
438,486
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,305
|
5,723
|
25,918
|
11,187
|
3,037
|
1. Tiền
|
4,305
|
5,723
|
8,918
|
11,187
|
3,037
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
17,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
20,300
|
40,300
|
39,000
|
6,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,050
|
1,050
|
1,050
|
1,050
|
1,050
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1,050
|
-1,050
|
-1,050
|
-1,050
|
-1,050
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
36,212
|
36,317
|
52,439
|
39,159
|
67,660
|
1. Phải thu khách hàng
|
27,967
|
25,729
|
37,708
|
28,664
|
58,830
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,166
|
10,470
|
13,991
|
15,401
|
13,686
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
5,000
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
256
|
296
|
916
|
272
|
321
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,177
|
-5,177
|
-5,177
|
-5,177
|
-5,177
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
185,843
|
139,180
|
131,915
|
181,068
|
352,375
|
1. Hàng tồn kho
|
185,843
|
139,180
|
131,915
|
181,068
|
352,375
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,071
|
9,737
|
11,811
|
7,000
|
9,414
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,507
|
1,145
|
1,307
|
1,858
|
1,868
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,564
|
8,592
|
10,503
|
5,142
|
7,546
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
98,805
|
97,405
|
103,638
|
109,341
|
122,665
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
82,606
|
81,388
|
83,160
|
86,091
|
103,881
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
81,599
|
80,446
|
82,281
|
85,277
|
103,131
|
- Nguyên giá
|
156,760
|
159,119
|
163,346
|
168,613
|
190,525
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-75,160
|
-78,673
|
-81,065
|
-83,337
|
-87,394
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,007
|
943
|
878
|
814
|
750
|
- Nguyên giá
|
1,596
|
1,596
|
1,596
|
1,596
|
1,596
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-589
|
-653
|
-718
|
-782
|
-846
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
668
|
668
|
668
|
668
|
668
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-668
|
-668
|
-668
|
-668
|
-668
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
60
|
60
|
60
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
60
|
60
|
60
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,943
|
12,424
|
11,680
|
11,342
|
10,954
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,437
|
11,895
|
11,197
|
10,824
|
10,459
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
506
|
529
|
483
|
518
|
496
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
334,236
|
308,663
|
366,021
|
386,756
|
561,151
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
121,415
|
77,765
|
118,805
|
135,698
|
327,285
|
I. Nợ ngắn hạn
|
118,860
|
75,157
|
116,290
|
133,126
|
324,712
|
1. Vay và nợ ngắn
|
101,833
|
59,903
|
95,629
|
125,272
|
299,011
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,590
|
1,725
|
4,694
|
2,915
|
13,715
|
4. Người mua trả tiền trước
|
342
|
407
|
84
|
1
|
445
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,686
|
6,129
|
4,235
|
1,762
|
4,580
|
6. Phải trả người lao động
|
5,321
|
4,643
|
9,237
|
1,100
|
2,500
|
7. Chi phí phải trả
|
1,096
|
376
|
577
|
409
|
1,033
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
425
|
493
|
389
|
1,274
|
801
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,555
|
2,609
|
2,515
|
2,572
|
2,572
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,555
|
2,609
|
2,515
|
2,572
|
2,572
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
212,821
|
230,897
|
247,216
|
251,057
|
233,866
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
212,821
|
230,897
|
247,216
|
251,057
|
233,866
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
147,280
|
152,280
|
152,280
|
152,280
|
152,280
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
65,541
|
78,617
|
94,936
|
98,777
|
81,586
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,567
|
1,480
|
1,446
|
394
|
2,628
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
334,236
|
308,663
|
366,021
|
386,756
|
561,151
|