単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 113,338 104,373 150,505 75,836 137,673
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 53 3,108
Doanh thu thuần 113,338 104,372 150,452 75,836 134,565
Giá vốn hàng bán 90,531 80,860 112,841 61,128 109,887
Lợi nhuận gộp 22,806 23,512 37,611 14,708 24,678
Doanh thu hoạt động tài chính 1,639 2,516 3,545 2,505 2,750
Chi phí tài chính 3,169 1,440 2,819 2,245 6,851
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,405 740 754 610 2,976
Chi phí bán hàng 3,491 3,752 4,977 4,214 4,480
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,425 3,859 11,873 4,951 593
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,360 16,977 21,487 5,803 15,504
Thu nhập khác 1 39 0 2 71
Chi phí khác 580 498 888 446 419
Lợi nhuận khác -580 -458 -888 -444 -348
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,780 16,518 20,599 5,359 15,156
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,664 3,465 4,235 1,552 2,737
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8 -23 46 -35 22
Chi phí thuế TNDN 2,672 3,442 4,281 1,517 2,759
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,108 13,076 16,319 3,842 12,398
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,108 13,076 16,319 3,842 12,398
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)