TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,440,889
|
1,960,466
|
1,948,557
|
2,049,009
|
2,271,310
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
72,613
|
18,310
|
45,770
|
22,645
|
21,620
|
1. Tiền
|
72,613
|
18,310
|
45,770
|
22,645
|
21,620
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
380,000
|
65,000
|
710,000
|
815,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
380,000
|
65,000
|
710,000
|
815,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
788,186
|
580,376
|
601,121
|
274,906
|
95,248
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
800,246
|
591,596
|
613,007
|
287,849
|
117,967
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,052
|
10,582
|
16,050
|
11,610
|
2,310
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7,588
|
8,684
|
1,154
|
1,185
|
472
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-31,701
|
-30,488
|
-29,090
|
-25,739
|
-25,502
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
575,741
|
976,568
|
1,233,625
|
1,037,752
|
1,335,844
|
1. Hàng tồn kho
|
586,155
|
976,568
|
1,233,625
|
1,063,572
|
1,335,844
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-10,414
|
0
|
0
|
-25,820
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,349
|
5,213
|
3,041
|
3,706
|
3,598
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,141
|
3,229
|
2,708
|
3,561
|
3,568
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
509
|
395
|
163
|
114
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,699
|
1,589
|
170
|
30
|
30
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
316,332
|
334,636
|
331,415
|
311,481
|
371,439
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
306,717
|
303,054
|
296,031
|
284,996
|
329,667
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
306,662
|
302,825
|
294,455
|
283,996
|
329,222
|
- Nguyên giá
|
1,660,810
|
1,701,511
|
1,704,234
|
1,725,187
|
1,740,005
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,354,148
|
-1,398,686
|
-1,409,778
|
-1,441,191
|
-1,410,783
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
55
|
229
|
1,576
|
1,000
|
445
|
- Nguyên giá
|
1,778
|
2,028
|
3,507
|
3,507
|
3,507
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,723
|
-1,800
|
-1,931
|
-2,507
|
-3,062
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
972
|
21,381
|
22,836
|
12,880
|
23,079
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
972
|
21,381
|
22,836
|
12,880
|
23,079
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,964
|
6,844
|
6,844
|
6,844
|
6,844
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6,964
|
6,844
|
6,844
|
6,844
|
6,844
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,679
|
3,357
|
5,704
|
6,760
|
11,849
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,679
|
3,357
|
5,704
|
6,760
|
11,849
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,757,221
|
2,295,102
|
2,279,972
|
2,360,490
|
2,642,749
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
511,020
|
962,628
|
934,832
|
938,780
|
1,181,253
|
I. Nợ ngắn hạn
|
511,020
|
962,628
|
934,832
|
938,780
|
1,181,253
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
139,651
|
542,492
|
490,776
|
399,661
|
715,769
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
236,997
|
296,667
|
278,351
|
277,713
|
265,261
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,705
|
869
|
3,173
|
1,006
|
11,465
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,070
|
13,198
|
13,534
|
33,341
|
15,302
|
6. Phải trả người lao động
|
50,778
|
63,818
|
80,887
|
156,930
|
116,366
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
46,846
|
26,303
|
37,797
|
39,063
|
26,302
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
27,927
|
19,266
|
26,904
|
24,471
|
20,925
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
45
|
14
|
3,410
|
6,596
|
9,861
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,246,202
|
1,332,474
|
1,345,140
|
1,421,709
|
1,461,496
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,246,202
|
1,332,474
|
1,345,140
|
1,421,709
|
1,461,496
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,128,564
|
1,128,564
|
1,128,564
|
1,128,564
|
1,128,564
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
91,831
|
93,822
|
101,437
|
110,290
|
125,661
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
15,342
|
15,342
|
15,342
|
15,342
|
15,342
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,464
|
94,745
|
99,797
|
167,513
|
191,929
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2,575
|
27,829
|
11,447
|
19,179
|
23,507
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7,889
|
66,916
|
88,349
|
148,334
|
168,422
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,757,221
|
2,295,102
|
2,279,972
|
2,360,490
|
2,642,749
|