Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.440.889 1.960.466 1.948.557 2.049.009 2.271.310
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72.613 18.310 45.770 22.645 21.620
1. Tiền 72.613 18.310 45.770 22.645 21.620
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 380.000 65.000 710.000 815.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 380.000 65.000 710.000 815.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 788.186 580.376 601.121 274.906 95.248
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 800.246 591.596 613.007 287.849 117.967
2. Trả trước cho người bán 12.052 10.582 16.050 11.610 2.310
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.588 8.684 1.154 1.185 472
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31.701 -30.488 -29.090 -25.739 -25.502
IV. Tổng hàng tồn kho 575.741 976.568 1.233.625 1.037.752 1.335.844
1. Hàng tồn kho 586.155 976.568 1.233.625 1.063.572 1.335.844
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10.414 0 0 -25.820 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.349 5.213 3.041 3.706 3.598
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.141 3.229 2.708 3.561 3.568
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 509 395 163 114 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.699 1.589 170 30 30
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 316.332 334.636 331.415 311.481 371.439
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 306.717 303.054 296.031 284.996 329.667
1. Tài sản cố định hữu hình 306.662 302.825 294.455 283.996 329.222
- Nguyên giá 1.660.810 1.701.511 1.704.234 1.725.187 1.740.005
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.354.148 -1.398.686 -1.409.778 -1.441.191 -1.410.783
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 55 229 1.576 1.000 445
- Nguyên giá 1.778 2.028 3.507 3.507 3.507
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.723 -1.800 -1.931 -2.507 -3.062
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 972 21.381 22.836 12.880 23.079
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 972 21.381 22.836 12.880 23.079
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.964 6.844 6.844 6.844 6.844
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6.964 6.844 6.844 6.844 6.844
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.679 3.357 5.704 6.760 11.849
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.679 3.357 5.704 6.760 11.849
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.757.221 2.295.102 2.279.972 2.360.490 2.642.749
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 511.020 962.628 934.832 938.780 1.181.253
I. Nợ ngắn hạn 511.020 962.628 934.832 938.780 1.181.253
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 139.651 542.492 490.776 399.661 715.769
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 236.997 296.667 278.351 277.713 265.261
4. Người mua trả tiền trước 2.705 869 3.173 1.006 11.465
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.070 13.198 13.534 33.341 15.302
6. Phải trả người lao động 50.778 63.818 80.887 156.930 116.366
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 46.846 26.303 37.797 39.063 26.302
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 27.927 19.266 26.904 24.471 20.925
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45 14 3.410 6.596 9.861
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.246.202 1.332.474 1.345.140 1.421.709 1.461.496
I. Vốn chủ sở hữu 1.246.202 1.332.474 1.345.140 1.421.709 1.461.496
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.128.564 1.128.564 1.128.564 1.128.564 1.128.564
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 91.831 93.822 101.437 110.290 125.661
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15.342 15.342 15.342 15.342 15.342
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10.464 94.745 99.797 167.513 191.929
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.575 27.829 11.447 19.179 23.507
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.889 66.916 88.349 148.334 168.422
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.757.221 2.295.102 2.279.972 2.360.490 2.642.749