Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 71,431 78,333 85,509 80,241 81,428
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 71,431 78,333 85,509 80,241 81,428
4. Giá vốn hàng bán 60,236 64,209 58,559 62,926 64,297
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11,195 14,124 26,949 17,316 17,131
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5 5 8 11 6
7. Chi phí tài chính 1,163 908 962 1,365 621
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,163 908 962 1,365 621
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 8,959 3,374 12,208 3,112 6,569
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,322 4,461 8,076 4,818 5,133
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3,244 5,386 5,710 8,032 4,814
12. Thu nhập khác 357 209 213 289 403
13. Chi phí khác 217 406 243 185 241
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 140 -197 -31 104 162
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3,104 5,188 5,680 8,135 4,976
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,785 1,514
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,785 1,514
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -5,889 5,188 5,680 8,135 3,462
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -5,889 5,188 5,680 8,135 3,462