1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38,066
|
49,087
|
17,128
|
34,290
|
68,652
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
642
|
13
|
133
|
2
|
2
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
37,423
|
49,074
|
16,995
|
34,288
|
68,650
|
4. Giá vốn hàng bán
|
34,757
|
44,202
|
12,318
|
11,996
|
40,759
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2,667
|
4,872
|
4,677
|
22,292
|
27,891
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
34
|
523
|
1,657
|
0
|
77
|
7. Chi phí tài chính
|
-327
|
13
|
374
|
50
|
247
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
2
|
|
|
220
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,646
|
2,713
|
2,334
|
14,381
|
23,371
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
705
|
1,003
|
665
|
788
|
1,201
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
676
|
1,666
|
2,962
|
7,073
|
3,150
|
12. Thu nhập khác
|
4
|
0
|
9
|
8
|
16
|
13. Chi phí khác
|
124
|
2
|
95
|
1
|
22
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-120
|
-2
|
-86
|
7
|
-5
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
557
|
1,664
|
2,875
|
7,080
|
3,144
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
126
|
199
|
579
|
1,464
|
723
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
126
|
199
|
579
|
1,464
|
723
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
431
|
1,465
|
2,296
|
5,616
|
2,421
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3
|
4
|
-1
|
-1
|
1
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
428
|
1,461
|
2,297
|
5,617
|
2,420
|