Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38,066 49,087 17,128 34,290 68,652
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 642 13 133 2 2
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 37,423 49,074 16,995 34,288 68,650
4. Giá vốn hàng bán 34,757 44,202 12,318 11,996 40,759
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2,667 4,872 4,677 22,292 27,891
6. Doanh thu hoạt động tài chính 34 523 1,657 0 77
7. Chi phí tài chính -327 13 374 50 247
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2 220
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 1,646 2,713 2,334 14,381 23,371
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 705 1,003 665 788 1,201
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 676 1,666 2,962 7,073 3,150
12. Thu nhập khác 4 0 9 8 16
13. Chi phí khác 124 2 95 1 22
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -120 -2 -86 7 -5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 557 1,664 2,875 7,080 3,144
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 126 199 579 1,464 723
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 126 199 579 1,464 723
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 431 1,465 2,296 5,616 2,421
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3 4 -1 -1 1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 428 1,461 2,297 5,617 2,420