1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
241.882
|
194.999
|
258.649
|
245.235
|
369.549
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
241.882
|
194.999
|
258.649
|
245.235
|
369.549
|
4. Giá vốn hàng bán
|
184.889
|
152.690
|
207.359
|
189.895
|
260.420
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
56.994
|
42.309
|
51.290
|
55.340
|
109.129
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
180
|
151
|
125
|
52
|
130
|
7. Chi phí tài chính
|
1.506
|
999
|
888
|
1.197
|
1.007
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.361
|
992
|
881
|
1.195
|
1.006
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.536
|
854
|
951
|
1.970
|
1.127
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.815
|
21.984
|
23.937
|
25.562
|
38.733
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
28.317
|
18.623
|
25.638
|
26.663
|
68.392
|
12. Thu nhập khác
|
3.214
|
880
|
168
|
225
|
-57
|
13. Chi phí khác
|
3.775
|
345
|
562
|
133
|
166
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-561
|
536
|
-394
|
91
|
-224
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
27.756
|
19.159
|
25.244
|
26.755
|
68.169
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.595
|
3.789
|
4.819
|
5.002
|
12.611
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
213
|
146
|
91
|
-564
|
-135
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.808
|
3.935
|
4.910
|
4.437
|
12.476
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
21.948
|
15.224
|
20.335
|
22.317
|
55.693
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
91
|
47
|
41
|
50
|
47
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21.857
|
15.177
|
20.293
|
22.267
|
55.646
|