Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 241.882 194.999 258.649 245.235 369.549
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 241.882 194.999 258.649 245.235 369.549
4. Giá vốn hàng bán 184.889 152.690 207.359 189.895 260.420
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 56.994 42.309 51.290 55.340 109.129
6. Doanh thu hoạt động tài chính 180 151 125 52 130
7. Chi phí tài chính 1.506 999 888 1.197 1.007
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.361 992 881 1.195 1.006
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 2.536 854 951 1.970 1.127
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24.815 21.984 23.937 25.562 38.733
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 28.317 18.623 25.638 26.663 68.392
12. Thu nhập khác 3.214 880 168 225 -57
13. Chi phí khác 3.775 345 562 133 166
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -561 536 -394 91 -224
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 27.756 19.159 25.244 26.755 68.169
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.595 3.789 4.819 5.002 12.611
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 213 146 91 -564 -135
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.808 3.935 4.910 4.437 12.476
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 21.948 15.224 20.335 22.317 55.693
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 91 47 41 50 47
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21.857 15.177 20.293 22.267 55.646