Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 19.199 31.853 27.756 19.159 25.244
2. Điều chỉnh cho các khoản 23.129 18.951 19.992 18.638 20.551
- Khấu hao TSCĐ 18.143 18.273 18.332 18.272 18.674
- Các khoản dự phòng 3.711 0 -326 685
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 158 49 62 70 23
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -161 -154 -234 -696 289
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.278 783 2.157 992 879
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 42.328 50.805 47.748 37.797 45.796
- Tăng, giảm các khoản phải thu 11.676 2.018 -29.412 7.394 61.304
- Tăng, giảm hàng tồn kho 11.113 -4.112 11.380 -3.306 5.651
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -7.476 -25.234 11.182 -4.854 37.733
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.281 949 -848 -2.482 -723
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.278 -783 -2.157 -855 -150
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13.297 -5.587 -5.221 -5.582 -4.049
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 44.347 18.056 32.672 28.113 145.562
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13.660 -9.816 -29.459 -33.082 -113.759
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8.784 0 46 2.102 154
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 161 154 188 135 -394
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.715 -9.661 -29.225 -30.845 -113.999
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 19.978 0 41.744 11.400 47.518
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -18.508 -22.978 -16.001 -30.743 -13.600
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -20.000 0 -30.177 -40.000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -18.530 -22.978 -4.434 -19.343 -6.082
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 21.102 -14.583 -986 -22.074 25.481
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 50.382 71.485 56.903 55.916 33.876
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 34 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 71.483 56.903 55.916 33.876 59.358