I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19.199
|
31.853
|
27.756
|
19.159
|
25.244
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23.129
|
18.951
|
19.992
|
18.638
|
20.551
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18.143
|
18.273
|
18.332
|
18.272
|
18.674
|
- Các khoản dự phòng
|
3.711
|
0
|
-326
|
|
685
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
158
|
49
|
62
|
70
|
23
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-161
|
-154
|
-234
|
-696
|
289
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.278
|
783
|
2.157
|
992
|
879
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
42.328
|
50.805
|
47.748
|
37.797
|
45.796
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11.676
|
2.018
|
-29.412
|
7.394
|
61.304
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
11.113
|
-4.112
|
11.380
|
-3.306
|
5.651
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7.476
|
-25.234
|
11.182
|
-4.854
|
37.733
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.281
|
949
|
-848
|
-2.482
|
-723
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.278
|
-783
|
-2.157
|
-855
|
-150
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13.297
|
-5.587
|
-5.221
|
-5.582
|
-4.049
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44.347
|
18.056
|
32.672
|
28.113
|
145.562
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13.660
|
-9.816
|
-29.459
|
-33.082
|
-113.759
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8.784
|
0
|
46
|
2.102
|
154
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
161
|
154
|
188
|
135
|
-394
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.715
|
-9.661
|
-29.225
|
-30.845
|
-113.999
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19.978
|
0
|
41.744
|
11.400
|
47.518
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18.508
|
-22.978
|
-16.001
|
-30.743
|
-13.600
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20.000
|
0
|
-30.177
|
|
-40.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18.530
|
-22.978
|
-4.434
|
-19.343
|
-6.082
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21.102
|
-14.583
|
-986
|
-22.074
|
25.481
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
50.382
|
71.485
|
56.903
|
55.916
|
33.876
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
34
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
71.483
|
56.903
|
55.916
|
33.876
|
59.358
|