1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
133.707
|
107.055
|
38.118
|
35.538
|
37.678
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
133.707
|
107.055
|
38.118
|
35.538
|
37.678
|
4. Giá vốn hàng bán
|
119.166
|
92.303
|
28.164
|
23.574
|
27.480
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.542
|
14.752
|
9.955
|
11.964
|
10.198
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
99
|
61
|
38
|
54
|
48
|
7. Chi phí tài chính
|
3.544
|
4.464
|
4.193
|
5.293
|
4.317
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.543
|
4.287
|
4.193
|
5.293
|
4.317
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.733
|
8.021
|
6.694
|
6.490
|
5.951
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.364
|
2.327
|
-895
|
234
|
-22
|
12. Thu nhập khác
|
312
|
600
|
2.007
|
227
|
1.329
|
13. Chi phí khác
|
89
|
247
|
880
|
232
|
432
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
223
|
353
|
1.128
|
-5
|
896
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.587
|
2.680
|
233
|
230
|
874
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
596
|
585
|
221
|
92
|
788
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
596
|
585
|
221
|
92
|
788
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.991
|
2.095
|
11
|
137
|
87
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.991
|
2.095
|
11
|
137
|
87
|