1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12.188
|
11.708
|
10.457
|
11.642
|
3.871
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
12.188
|
11.708
|
10.457
|
11.642
|
3.871
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7.750
|
8.744
|
7.648
|
9.288
|
1.799
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.438
|
2.964
|
2.809
|
2.354
|
2.071
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
44
|
0
|
15
|
0
|
32
|
7. Chi phí tài chính
|
1.345
|
1.313
|
1.137
|
982
|
885
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.345
|
1.313
|
1.137
|
982
|
885
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.565
|
1.517
|
1.693
|
1.334
|
1.407
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.572
|
134
|
-6
|
39
|
-189
|
12. Thu nhập khác
|
10
|
|
31
|
30
|
1.268
|
13. Chi phí khác
|
44
|
103
|
10
|
53
|
266
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-34
|
-103
|
21
|
-23
|
1.001
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.539
|
31
|
15
|
15
|
813
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
69
|
27
|
5
|
14
|
742
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
69
|
27
|
5
|
14
|
742
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.470
|
4
|
10
|
2
|
71
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.470
|
4
|
10
|
2
|
71
|