Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12.188 11.708 10.457 11.642 3.871
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 12.188 11.708 10.457 11.642 3.871
4. Giá vốn hàng bán 7.750 8.744 7.648 9.288 1.799
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.438 2.964 2.809 2.354 2.071
6. Doanh thu hoạt động tài chính 44 0 15 0 32
7. Chi phí tài chính 1.345 1.313 1.137 982 885
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.345 1.313 1.137 982 885
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.565 1.517 1.693 1.334 1.407
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.572 134 -6 39 -189
12. Thu nhập khác 10 31 30 1.268
13. Chi phí khác 44 103 10 53 266
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -34 -103 21 -23 1.001
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.539 31 15 15 813
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 69 27 5 14 742
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 69 27 5 14 742
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.470 4 10 2 71
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.470 4 10 2 71