1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
310.729
|
770.319
|
654.106
|
804.315
|
428.329
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
310.729
|
770.319
|
654.106
|
804.315
|
428.329
|
4. Giá vốn hàng bán
|
261.653
|
705.585
|
558.426
|
682.247
|
373.651
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
49.076
|
64.734
|
95.680
|
122.068
|
54.678
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.038
|
26.111
|
1.000
|
4.422
|
2.919
|
7. Chi phí tài chính
|
12.845
|
18.029
|
16.433
|
22.484
|
17.979
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.673
|
14.589
|
16.433
|
18.126
|
17.979
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.650
|
16.517
|
35.965
|
49.472
|
15.005
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18.618
|
56.299
|
44.283
|
54.534
|
24.613
|
12. Thu nhập khác
|
409
|
266
|
-17
|
356
|
700
|
13. Chi phí khác
|
424
|
141
|
1.118
|
154
|
343
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-15
|
124
|
-1.135
|
202
|
357
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.603
|
56.424
|
43.148
|
54.736
|
24.970
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.879
|
11.925
|
11.063
|
16.822
|
4.987
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-797
|
17
|
-4.463
|
1.290
|
-356
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.081
|
11.942
|
6.600
|
18.112
|
4.630
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.522
|
44.482
|
36.548
|
36.624
|
20.340
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
8
|
18
|
115
|
-1.044
|
298
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.514
|
44.463
|
36.433
|
37.667
|
20.043
|