1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.483.928
|
478.286
|
277.050
|
48.805
|
185.105
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
95.488
|
157.004
|
748
|
85.314
|
358.338
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.388.440
|
321.282
|
276.302
|
-36.509
|
-173.233
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.017.378
|
138.472
|
168.507
|
56.479
|
17.043
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
371.062
|
182.810
|
107.796
|
-92.988
|
-190.276
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.174
|
159.266
|
202.506
|
133
|
14
|
7. Chi phí tài chính
|
21.008
|
52.559
|
164.451
|
180.881
|
166.920
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20.661
|
49.960
|
94.864
|
43.260
|
39.683
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
227.239
|
10.966
|
31.700
|
11.829
|
13.886
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
90.939
|
100.169
|
94.339
|
77.000
|
453.360
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
35.049
|
178.383
|
19.811
|
-362.566
|
-824.428
|
12. Thu nhập khác
|
4.652
|
3.212
|
3.780
|
1.692
|
1.577
|
13. Chi phí khác
|
16.207
|
1.102
|
15.318
|
21.833
|
17.205
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-11.555
|
2.110
|
-11.538
|
-20.140
|
-15.628
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23.494
|
180.493
|
8.273
|
-382.706
|
-840.056
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.355
|
36.563
|
17.691
|
7
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7.229
|
3.279
|
-13.425
|
-8.307
|
-62.187
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10.584
|
39.841
|
4.266
|
-8.300
|
-62.187
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.910
|
140.652
|
4.008
|
-374.406
|
-777.869
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.910
|
140.653
|
4.008
|
-374.406
|
-777.869
|