Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.483.928 478.286 277.050 48.805 185.105
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 95.488 157.004 748 85.314 358.338
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.388.440 321.282 276.302 -36.509 -173.233
4. Giá vốn hàng bán 1.017.378 138.472 168.507 56.479 17.043
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 371.062 182.810 107.796 -92.988 -190.276
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.174 159.266 202.506 133 14
7. Chi phí tài chính 21.008 52.559 164.451 180.881 166.920
-Trong đó: Chi phí lãi vay 20.661 49.960 94.864 43.260 39.683
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 227.239 10.966 31.700 11.829 13.886
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 90.939 100.169 94.339 77.000 453.360
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 35.049 178.383 19.811 -362.566 -824.428
12. Thu nhập khác 4.652 3.212 3.780 1.692 1.577
13. Chi phí khác 16.207 1.102 15.318 21.833 17.205
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -11.555 2.110 -11.538 -20.140 -15.628
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 23.494 180.493 8.273 -382.706 -840.056
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.355 36.563 17.691 7 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7.229 3.279 -13.425 -8.307 -62.187
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.584 39.841 4.266 -8.300 -62.187
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.910 140.652 4.008 -374.406 -777.869
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.910 140.653 4.008 -374.406 -777.869