I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
23,494
|
180,493
|
8,273
|
-382,706
|
-840,056
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
30,850
|
-90,904
|
37,380
|
60,824
|
453,635
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13,016
|
17,157
|
461
|
8,392
|
8,333
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
1,177
|
0
|
394,248
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,174
|
-159,210
|
-68,939
|
-122
|
-17
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
21,008
|
51,148
|
104,682
|
52,555
|
51,071
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
54,345
|
89,589
|
45,654
|
-321,882
|
-386,421
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-102,224
|
-1,516,773
|
-775,353
|
616,599
|
348,185
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
627,617
|
23,938
|
22,081
|
-173,047
|
-23,817
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-515,438
|
588,590
|
835,642
|
-184,932
|
204,234
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
19,453
|
-75,651
|
-33,195
|
-27,518
|
-40,434
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21,008
|
-49,516
|
-86,963
|
-6,201
|
-12,795
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-147,458
|
-6,828
|
-33,625
|
-3,037
|
-13,212
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-11,788
|
-9,703
|
-10,182
|
-712
|
-719
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-96,502
|
-956,354
|
-35,941
|
-100,729
|
75,020
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40
|
-72
|
-10,061
|
-2,499
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
3,145
|
|
0
|
3
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-150,150
|
-221
|
-135
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
12,500
|
114,005
|
23,808
|
1,105
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-132,767
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
223,340
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
529
|
56
|
12,466
|
58
|
14
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-269,928
|
340,253
|
26,078
|
-1,336
|
17
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
569,863
|
1,386,839
|
1,296,849
|
294,523
|
75,200
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-233,145
|
-706,127
|
-1,358,785
|
-192,029
|
-152,900
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
336,718
|
680,713
|
-61,936
|
102,494
|
-77,700
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-29,712
|
64,612
|
-71,799
|
428
|
-2,663
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
40,050
|
10,338
|
74,950
|
3,151
|
3,579
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,338
|
74,950
|
3,151
|
3,579
|
916
|