単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -164,525 -125,610 -162,588 -79,055 -360,038
2. Điều chỉnh cho các khoản 5,325 12,354 -2,801 14,869 317,183
- Khấu hao TSCĐ 2,095 2,094 2,092 2,074 2,074
- Các khoản dự phòng 0 -2,833 -18,986 -1,176 301,214
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -33 -1 -6 -6 -3
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3,264 13,094 14,100 13,978 13,899
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -159,200 -113,256 -165,389 -64,185 -42,856
- Tăng, giảm các khoản phải thu 139,426 118,619 290,634 36,306 -97,374
- Tăng, giảm hàng tồn kho -23,962 -42,095 53,681 -23,341 -12,061
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 4,057 49,359 -78,378 47,549 184,969
- Tăng giảm chi phí trả trước -735 -3,744 -5,178 -6,573 -24,939
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 73 -2,403 -7,335 -1,531 -1,525
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,458 0 -12,930 -282 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -113 -49 -222 -279 -170
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -42,911 6,431 74,882 -12,338 6,044
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -133 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 3 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,105 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 33 1 6 3 3
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,006 1 6 6 3
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 770 9,950 65,250 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,254 -13,262 -133,695 -402 -5,541
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,484 -3,312 -68,445 -402 -5,541
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -43,389 3,121 6,443 -12,734 506
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 46,968 3,579 6,699 13,143 409
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,579 6,699 13,143 409 916