I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-162,588
|
-79,055
|
-360,038
|
12,281
|
-66,167
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2,801
|
14,869
|
317,183
|
13,851
|
56,282
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,092
|
2,074
|
2,074
|
2,074
|
2,041
|
- Các khoản dự phòng
|
-18,986
|
-1,176
|
301,214
|
|
42,659
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6
|
-6
|
-3
|
-1
|
-2
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
14,100
|
13,978
|
13,899
|
11,778
|
11,584
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-165,389
|
-64,185
|
-42,856
|
26,132
|
-9,886
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
290,634
|
36,306
|
-97,374
|
-12,091
|
-48,783
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
53,681
|
-23,341
|
-12,061
|
-425
|
-44,621
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-78,378
|
47,549
|
184,969
|
220,205
|
241,946
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5,178
|
-6,573
|
-24,939
|
-9,870
|
-5,862
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,335
|
-1,531
|
-1,525
|
-34,782
|
-32,776
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,930
|
-282
|
0
|
|
-26
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-222
|
-279
|
-170
|
-333
|
-200
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
74,882
|
-12,338
|
6,044
|
188,835
|
99,794
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-5,429
|
5,429
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
3
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
3
|
3
|
1
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6
|
6
|
3
|
-5,429
|
5,432
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
65,250
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-133,695
|
-402
|
-5,541
|
-180,996
|
-106,998
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-68,445
|
-402
|
-5,541
|
-180,996
|
-106,998
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,443
|
-12,734
|
506
|
2,411
|
-1,773
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,699
|
13,143
|
409
|
916
|
3,326
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,143
|
409
|
916
|
3,326
|
1,554
|