単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,311,642 4,761,181 3,554,953 3,501,636 4,122,898
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,579 6,699 13,143 409 916
1. Tiền 3,579 6,699 13,143 409 916
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,878,567 3,562,184 2,378,184 2,320,182 2,904,086
1. Phải thu khách hàng 776,658 720,974 663,630 643,226 643,298
2. Trả trước cho người bán 568,011 568,417 382,558 373,908 420,137
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,533,898 2,443,927 1,559,844 1,530,897 2,348,522
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -171,134 -227,849 -227,849 -507,871
IV. Tổng hàng tồn kho 1,242,769 999,205 960,722 975,944 915,279
1. Hàng tồn kho 1,242,769 1,019,368 961,898 975,944 915,279
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -20,163 -1,176 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 186,726 193,093 202,904 205,101 302,617
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 128,010 121,829 120,338 118,167 117,879
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 58,180 70,577 78,419 82,782 84,152
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 536 687 4,147 4,152 100,586
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,103,584 2,439,030 3,214,558 3,249,841 2,556,059
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,168,662 1,185,877 1,948,978 1,966,307 1,177,163
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,168,662 1,185,877 2,008,293 2,025,622 1,257,670
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -59,315 -59,315 -80,507
II. Tài sản cố định 281 216 153 107 62
1. Tài sản cố định hữu hình 281 216 153 107 62
- Nguyên giá 2,370 2,370 2,370 2,334 2,334
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,088 -2,154 -2,217 -2,227 -2,272
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,424 1,424 1,424 1,424 1,424
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,424 -1,424 -1,424 -1,424 -1,424
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 390,020 444,849 455,579 466,311 546,935
1. Chi phí trả trước dài hạn 353,583 363,523 370,192 378,935 404,163
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 36,437 81,326 85,387 87,376 142,772
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 25,211 23,182 21,154 19,125 17,097
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,415,226 7,200,211 6,769,512 6,751,478 6,678,957
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,548,268 4,608,230 4,448,822 4,507,855 5,132,514
I. Nợ ngắn hạn 3,256,501 3,416,463 3,357,055 3,366,088 4,140,746
1. Vay và nợ ngắn 981,850 1,078,538 1,110,093 1,059,691 1,204,150
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 182,917 182,695 181,679 180,661 185,294
4. Người mua trả tiền trước 434,006 433,041 433,351 434,562 462,976
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,338 23,941 4,771 4,158 4,145
6. Phải trả người lao động 23,473 22,957 22,054 21,239 19,770
7. Chi phí phải trả 324,405 316,634 278,406 304,045 768,411
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,242,898 1,317,092 1,285,358 1,320,666 1,455,105
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,291,767 1,191,767 1,091,767 1,141,767 991,767
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 940,590 940,590 940,590 940,590 940,590
4. Vay và nợ dài hạn 350,000 250,000 150,000 200,000 50,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,177 1,177 1,177 1,177 1,177
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,866,957 2,591,981 2,320,689 2,243,623 1,546,443
I. Vốn chủ sở hữu 2,866,957 2,591,981 2,320,689 2,243,623 1,546,443
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,569,726 2,569,726 2,569,726 2,569,726 2,569,726
2. Thặng dư vốn cổ phần -66 -66 -66 -66 -66
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -7,652 -7,652 -7,652 -7,652 -7,652
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 37,040 37,040 37,040 37,040 37,040
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 267,908 -7,068 -278,360 -355,426 -1,052,606
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,614 41,566 41,344 41,065 40,895
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1 1 1 1 1
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,415,226 7,200,211 6,769,512 6,751,478 6,678,957