|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,501,636
|
4,122,898
|
3,445,404
|
3,417,319
|
3,559,397
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
409
|
916
|
3,326
|
1,554
|
1,161
|
|
1. Tiền
|
409
|
916
|
3,326
|
1,554
|
1,161
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,320,182
|
2,904,086
|
2,337,281
|
2,341,993
|
2,494,002
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
643,226
|
643,298
|
460,688
|
459,994
|
559,985
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
373,908
|
420,137
|
452,532
|
428,268
|
429,305
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,530,897
|
2,348,522
|
1,911,221
|
2,001,260
|
2,067,842
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-227,849
|
-507,871
|
-487,160
|
-547,529
|
-563,129
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
975,944
|
915,279
|
905,772
|
872,890
|
861,869
|
|
1. Hàng tồn kho
|
975,944
|
915,279
|
905,772
|
909,120
|
898,100
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-36,230
|
-36,230
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
205,101
|
302,617
|
199,024
|
200,882
|
202,365
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
118,167
|
117,879
|
117,610
|
117,151
|
120,057
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
82,782
|
84,152
|
77,232
|
79,469
|
78,045
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,152
|
100,586
|
4,182
|
4,262
|
4,262
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,249,841
|
2,556,059
|
2,739,957
|
2,777,064
|
2,707,319
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,966,307
|
1,177,163
|
1,480,451
|
1,477,436
|
1,461,389
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,025,622
|
1,257,670
|
1,684,135
|
1,665,519
|
1,633,872
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-59,315
|
-80,507
|
-203,683
|
-188,083
|
-172,483
|
|
II. Tài sản cố định
|
107
|
62
|
17
|
4
|
0
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
107
|
62
|
17
|
4
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
2,334
|
2,334
|
2,334
|
2,334
|
2,334
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,227
|
-2,272
|
-2,317
|
-2,330
|
-2,334
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
1,424
|
1,424
|
1,424
|
1,424
|
1,424
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,424
|
-1,424
|
-1,424
|
-1,424
|
-1,424
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
466,311
|
546,935
|
421,098
|
427,419
|
397,410
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
378,935
|
404,163
|
421,075
|
427,396
|
397,397
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
87,376
|
142,772
|
23
|
22
|
13
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
19,125
|
17,097
|
15,068
|
13,040
|
11,012
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,751,478
|
6,678,957
|
6,185,361
|
6,194,383
|
6,266,716
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,507,855
|
5,132,514
|
4,961,983
|
5,075,514
|
5,040,019
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,366,088
|
4,140,746
|
3,850,216
|
3,797,667
|
3,760,172
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,059,691
|
1,204,150
|
893,154
|
786,156
|
777,522
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
180,661
|
185,294
|
183,866
|
177,520
|
152,389
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
434,562
|
462,976
|
468,719
|
581,103
|
419,052
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,158
|
4,145
|
2,557
|
2,928
|
2,678
|
|
6. Phải trả người lao động
|
21,239
|
19,770
|
17,705
|
16,942
|
15,585
|
|
7. Chi phí phải trả
|
304,045
|
768,411
|
773,207
|
780,320
|
772,024
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,320,666
|
1,455,105
|
1,470,446
|
1,412,336
|
1,580,956
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
1,141,767
|
991,767
|
1,111,767
|
1,277,847
|
1,279,847
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
940,590
|
940,590
|
1,110,590
|
1,276,670
|
1,278,670
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
200,000
|
50,000
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,177
|
1,177
|
1,177
|
1,177
|
1,177
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,243,623
|
1,546,443
|
1,223,378
|
1,118,868
|
1,226,696
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,243,623
|
1,546,443
|
1,223,378
|
1,118,868
|
1,226,696
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,569,726
|
2,569,726
|
2,569,726
|
2,569,726
|
2,569,726
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-66
|
-66
|
-66
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-7,652
|
-7,652
|
-7,652
|
-13,567
|
-13,567
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
37,040
|
37,040
|
37,040
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-355,426
|
-1,052,606
|
-1,375,671
|
-1,437,291
|
-1,329,463
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
41,065
|
40,895
|
40,562
|
40,362
|
39,966
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,751,478
|
6,678,957
|
6,185,361
|
6,194,383
|
6,266,716
|