TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,311,642
|
4,761,181
|
3,554,953
|
3,501,636
|
4,122,898
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,579
|
6,699
|
13,143
|
409
|
916
|
1. Tiền
|
3,579
|
6,699
|
13,143
|
409
|
916
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,878,567
|
3,562,184
|
2,378,184
|
2,320,182
|
2,904,086
|
1. Phải thu khách hàng
|
776,658
|
720,974
|
663,630
|
643,226
|
643,298
|
2. Trả trước cho người bán
|
568,011
|
568,417
|
382,558
|
373,908
|
420,137
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,533,898
|
2,443,927
|
1,559,844
|
1,530,897
|
2,348,522
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-171,134
|
-227,849
|
-227,849
|
-507,871
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,242,769
|
999,205
|
960,722
|
975,944
|
915,279
|
1. Hàng tồn kho
|
1,242,769
|
1,019,368
|
961,898
|
975,944
|
915,279
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-20,163
|
-1,176
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
186,726
|
193,093
|
202,904
|
205,101
|
302,617
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
128,010
|
121,829
|
120,338
|
118,167
|
117,879
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
58,180
|
70,577
|
78,419
|
82,782
|
84,152
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
536
|
687
|
4,147
|
4,152
|
100,586
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,103,584
|
2,439,030
|
3,214,558
|
3,249,841
|
2,556,059
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,168,662
|
1,185,877
|
1,948,978
|
1,966,307
|
1,177,163
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,168,662
|
1,185,877
|
2,008,293
|
2,025,622
|
1,257,670
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-59,315
|
-59,315
|
-80,507
|
II. Tài sản cố định
|
281
|
216
|
153
|
107
|
62
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
281
|
216
|
153
|
107
|
62
|
- Nguyên giá
|
2,370
|
2,370
|
2,370
|
2,334
|
2,334
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,088
|
-2,154
|
-2,217
|
-2,227
|
-2,272
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,424
|
1,424
|
1,424
|
1,424
|
1,424
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,424
|
-1,424
|
-1,424
|
-1,424
|
-1,424
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
390,020
|
444,849
|
455,579
|
466,311
|
546,935
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
353,583
|
363,523
|
370,192
|
378,935
|
404,163
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
36,437
|
81,326
|
85,387
|
87,376
|
142,772
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
25,211
|
23,182
|
21,154
|
19,125
|
17,097
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,415,226
|
7,200,211
|
6,769,512
|
6,751,478
|
6,678,957
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,548,268
|
4,608,230
|
4,448,822
|
4,507,855
|
5,132,514
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,256,501
|
3,416,463
|
3,357,055
|
3,366,088
|
4,140,746
|
1. Vay và nợ ngắn
|
981,850
|
1,078,538
|
1,110,093
|
1,059,691
|
1,204,150
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
182,917
|
182,695
|
181,679
|
180,661
|
185,294
|
4. Người mua trả tiền trước
|
434,006
|
433,041
|
433,351
|
434,562
|
462,976
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25,338
|
23,941
|
4,771
|
4,158
|
4,145
|
6. Phải trả người lao động
|
23,473
|
22,957
|
22,054
|
21,239
|
19,770
|
7. Chi phí phải trả
|
324,405
|
316,634
|
278,406
|
304,045
|
768,411
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,242,898
|
1,317,092
|
1,285,358
|
1,320,666
|
1,455,105
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,291,767
|
1,191,767
|
1,091,767
|
1,141,767
|
991,767
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
940,590
|
940,590
|
940,590
|
940,590
|
940,590
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
350,000
|
250,000
|
150,000
|
200,000
|
50,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,177
|
1,177
|
1,177
|
1,177
|
1,177
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,866,957
|
2,591,981
|
2,320,689
|
2,243,623
|
1,546,443
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,866,957
|
2,591,981
|
2,320,689
|
2,243,623
|
1,546,443
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,569,726
|
2,569,726
|
2,569,726
|
2,569,726
|
2,569,726
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-66
|
-66
|
-66
|
-66
|
-66
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-7,652
|
-7,652
|
-7,652
|
-7,652
|
-7,652
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
37,040
|
37,040
|
37,040
|
37,040
|
37,040
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
267,908
|
-7,068
|
-278,360
|
-355,426
|
-1,052,606
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
41,614
|
41,566
|
41,344
|
41,065
|
40,895
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,415,226
|
7,200,211
|
6,769,512
|
6,751,478
|
6,678,957
|