Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
46,807
|
10,316
|
156,347
|
16,544
|
1,898
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
83,801
|
140,485
|
175,564
|
41,733
|
556
|
Doanh thu thuần
|
-36,995
|
-130,169
|
-19,217
|
-25,188
|
1,342
|
Giá vốn hàng bán
|
55,666
|
-61,137
|
77,211
|
-392
|
1,361
|
Lợi nhuận gộp
|
-92,661
|
-69,033
|
-96,428
|
-24,796
|
-19
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
33
|
1
|
6
|
3
|
3
|
Chi phí tài chính
|
35,816
|
45,050
|
46,081
|
41,145
|
38,645
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,345
|
13,094
|
|
-1,410
|
13,899
|
Chi phí bán hàng
|
3,232
|
1,945
|
8,175
|
1,328
|
2,438
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,699
|
9,428
|
10,836
|
7,653
|
309,412
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-155,375
|
-125,454
|
-161,514
|
-74,919
|
-350,511
|
Thu nhập khác
|
605
|
297
|
160
|
276
|
843
|
Chi phí khác
|
9,755
|
453
|
1,235
|
4,412
|
10,371
|
Lợi nhuận khác
|
-9,150
|
-156
|
-1,074
|
-4,136
|
-9,527
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-164,525
|
-125,610
|
-162,588
|
-79,055
|
-360,038
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
553
|
-741
|
8,655
|
-1,988
|
-55,396
|
Chi phí thuế TNDN
|
553
|
-741
|
8,655
|
-1,988
|
-55,396
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-165,078
|
-124,868
|
-171,243
|
-77,066
|
-304,642
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-165,078
|
-124,868
|
-171,243
|
-77,066
|
-304,642
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|