Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
156,347
|
16,544
|
1,898
|
77,158
|
8,372
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
175,564
|
41,733
|
556
|
|
4,893
|
Doanh thu thuần
|
-19,217
|
-25,188
|
1,342
|
77,158
|
3,479
|
Giá vốn hàng bán
|
77,211
|
-392
|
1,361
|
19,194
|
1,275
|
Lợi nhuận gộp
|
-96,428
|
-24,796
|
-19
|
57,964
|
2,204
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
3
|
3
|
1
|
2
|
Chi phí tài chính
|
46,081
|
41,145
|
38,645
|
35,963
|
14,583
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
-1,410
|
13,899
|
11,778
|
11,584
|
Chi phí bán hàng
|
8,175
|
1,328
|
2,438
|
1,206
|
1,554
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,836
|
7,653
|
309,412
|
7,633
|
51,471
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-161,514
|
-74,919
|
-350,511
|
13,163
|
-65,402
|
Thu nhập khác
|
160
|
276
|
843
|
222
|
240
|
Chi phí khác
|
1,235
|
4,412
|
10,371
|
1,104
|
1,005
|
Lợi nhuận khác
|
-1,074
|
-4,136
|
-9,527
|
-882
|
-766
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-162,588
|
-79,055
|
-360,038
|
12,281
|
-66,167
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
8,655
|
-1,988
|
-55,396
|
|
1
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,655
|
-1,988
|
-55,396
|
|
1
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-171,243
|
-77,066
|
-304,642
|
12,281
|
-66,169
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-171,243
|
-77,066
|
-304,642
|
12,281
|
-66,169
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|