単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 156,347 16,544 1,898 77,158 8,372
Các khoản giảm trừ doanh thu 175,564 41,733 556 4,893
Doanh thu thuần -19,217 -25,188 1,342 77,158 3,479
Giá vốn hàng bán 77,211 -392 1,361 19,194 1,275
Lợi nhuận gộp -96,428 -24,796 -19 57,964 2,204
Doanh thu hoạt động tài chính 6 3 3 1 2
Chi phí tài chính 46,081 41,145 38,645 35,963 14,583
Trong đó: Chi phí lãi vay -1,410 13,899 11,778 11,584
Chi phí bán hàng 8,175 1,328 2,438 1,206 1,554
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,836 7,653 309,412 7,633 51,471
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -161,514 -74,919 -350,511 13,163 -65,402
Thu nhập khác 160 276 843 222 240
Chi phí khác 1,235 4,412 10,371 1,104 1,005
Lợi nhuận khác -1,074 -4,136 -9,527 -882 -766
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -162,588 -79,055 -360,038 12,281 -66,167
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8,655 -1,988 -55,396 1
Chi phí thuế TNDN 8,655 -1,988 -55,396 1
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -171,243 -77,066 -304,642 12,281 -66,169
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -171,243 -77,066 -304,642 12,281 -66,169
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)