1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
47,745
|
53,193
|
72,151
|
61,082
|
50,108
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
17
|
69
|
365
|
182
|
81
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
47,728
|
53,124
|
71,787
|
60,901
|
50,026
|
4. Giá vốn hàng bán
|
33,087
|
37,428
|
49,785
|
40,186
|
33,985
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14,641
|
15,696
|
22,002
|
20,715
|
16,041
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
90
|
90
|
56
|
357
|
265
|
7. Chi phí tài chính
|
1,724
|
1,227
|
2,626
|
2,038
|
16
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,369
|
1,153
|
964
|
1,687
|
-7
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5,784
|
7,975
|
10,417
|
9,886
|
9,710
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,719
|
4,541
|
6,250
|
8,192
|
5,403
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,504
|
2,044
|
2,765
|
956
|
1,178
|
12. Thu nhập khác
|
167
|
13
|
374
|
60
|
48
|
13. Chi phí khác
|
22
|
94
|
118
|
1
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
145
|
-80
|
256
|
59
|
47
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,649
|
1,963
|
3,021
|
1,014
|
1,225
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,649
|
1,963
|
3,021
|
1,014
|
1,225
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,649
|
1,963
|
3,021
|
1,014
|
1,225
|