Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 45.427 45.341 47.745 53.193 72.151
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 101 22 17 69 365
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 45.325 45.319 47.728 53.124 71.787
4. Giá vốn hàng bán 37.627 33.268 33.087 37.428 49.785
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.698 12.051 14.641 15.696 22.002
6. Doanh thu hoạt động tài chính 93 126 90 90 56
7. Chi phí tài chính 3.288 1.493 1.724 1.227 2.626
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.285 1.493 1.369 1.153 964
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 6.865 6.753 5.784 7.975 10.417
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.641 3.782 5.719 4.541 6.250
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -9.004 149 1.504 2.044 2.765
12. Thu nhập khác 57 30 167 13 374
13. Chi phí khác 918 1 22 94 118
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -861 28 145 -80 256
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -9.865 178 1.649 1.963 3.021
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -9.865 178 1.649 1.963 3.021
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -9.865 178 1.649 1.963 3.021