I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-18.282
|
-17.250
|
-14.025
|
4.557
|
1.621
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13.886
|
15.145
|
9.210
|
-9.818
|
-3.545
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.270
|
2.309
|
2.289
|
269
|
136
|
- Các khoản dự phòng
|
|
285
|
-2.669
|
|
-9.219
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
13.559
|
6.967
|
-8
|
-16.882
|
-1.573
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
-1.943
|
5.584
|
9.598
|
6.795
|
7.111
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-4.396
|
-2.106
|
-4.815
|
-5.261
|
-1.924
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7.719
|
-6.500
|
-62.041
|
119.587
|
-3.404
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
-2.587
|
-141.068
|
-946
|
-525
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
20.884
|
-5.452
|
12.653
|
7.689
|
1.274
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
4.231
|
0
|
-114.511
|
2
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21.730
|
-6.236
|
-9.229
|
-3.586
|
-2.205
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-863
|
-2.780
|
-3.482
|
-5.187
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.883
|
306
|
4.575
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-184
|
-145
|
18
|
-71
|
-12
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11.126
|
-21.269
|
-203.389
|
-2.286
|
-6.792
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
8
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-300
|
0
|
|
-100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
8.207
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
-101.398
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.798
|
6.343
|
173.285
|
|
106.563
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.878
|
-1.521
|
3.660
|
22.031
|
-4.750
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5.676
|
12.729
|
176.953
|
22.031
|
315
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
40.932
|
59.753
|
88.590
|
53.520
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-28.186
|
-33.155
|
-112.988
|
-47.435
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-76
|
-76
|
-76
|
-76
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
12.669
|
26.522
|
-24.474
|
6.009
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.450
|
4.130
|
86
|
-4.728
|
-469
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.976
|
2.526
|
6.655
|
5.677
|
949
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.526
|
6.655
|
6.741
|
949
|
480
|