Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 658,209 633,417 619,838 584,860 607,357
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 169,237 123,056 116,913 91,307 273,011
1. Tiền 67,237 32,154 38,913 18,405 110,011
2. Các khoản tương đương tiền 102,000 90,902 78,000 72,902 163,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,000 9,000 9,000 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28,000 9,000 9,000 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 311,501 320,730 340,228 346,159 183,687
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 124,183 113,800 124,105 123,511 119,704
2. Trả trước cho người bán 123,409 131,722 131,286 134,117 60,137
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,100 4,100 4,100 100 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 95,953 103,985 111,908 119,602 35,492
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,144 -32,877 -31,171 -31,171 -31,646
IV. Tổng hàng tồn kho 141,947 171,684 145,708 140,482 143,112
1. Hàng tồn kho 143,498 173,235 147,259 142,033 144,663
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,551 -1,551 -1,551 -1,551 -1,551
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,524 8,947 7,989 6,912 7,546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 11 456 529 719
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,331 6,585 5,699 5,948 6,570
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,193 2,351 1,834 395 236
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 40 21
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 436,020 431,999 436,691 429,282 588,823
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,085 3,147 3,147 3,147 3,203
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3,085 3,147 3,147 3,147 3,203
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 369,086 387,790 389,991 366,789 370,630
1. Tài sản cố định hữu hình 333,625 352,459 354,769 331,676 353,606
- Nguyên giá 910,858 950,376 971,400 957,934 998,039
- Giá trị hao mòn lũy kế -577,233 -597,917 -616,631 -626,257 -644,433
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 35,461 35,331 35,222 35,112 17,024
- Nguyên giá 41,069 41,069 41,069 41,069 23,069
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,608 -5,738 -5,848 -5,957 -6,045
III. Bất động sản đầu tư 1,728 1,713 1,698 1,683 0
- Nguyên giá 2,103 2,103 2,103 2,103 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -376 -391 -406 -421 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38,751 16,738 19,094 32,846 185,790
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,751 16,738 19,094 32,846 185,790
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 23,370 22,611 22,761 24,817 29,200
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,340 21,810 22,225 24,588 25,076
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2,031 801 536 230 4,124
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,094,229 1,065,415 1,056,528 1,014,142 1,196,180
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 406,402 349,462 347,084 300,403 448,492
I. Nợ ngắn hạn 362,013 305,073 308,695 262,144 416,233
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,988 12,040 38,383 9,030 97,702
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 59,083 59,619 58,513 56,134 91,385
4. Người mua trả tiền trước 195,104 194,281 162,532 139,411 156,004
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,007 8,966 8,165 9,415 19,678
6. Phải trả người lao động 38,511 10,725 20,544 24,366 37,921
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,932 4,155 5,811 10,201 3,662
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 10 10 10 12 9
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4,621 4,728 3,404 2,832 2,749
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,535 8,380 8,880 8,745 5,144
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,221 2,170 2,452 1,998 1,979
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 44,389 44,389 38,389 38,259 32,259
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4,402 4,402 4,402 4,272 4,272
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 39,000 39,000 33,000 33,000 27,000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 987 987 987 987 987
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 687,827 715,953 709,445 713,739 747,688
I. Vốn chủ sở hữu 687,827 715,953 709,445 713,739 747,688
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 144,000 144,000 144,000 144,000 144,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,053 9,053 9,053 9,053 9,053
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 212,272 212,272 213,053 213,828 213,828
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,249 96,126 90,768 87,582 108,972
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 78,743 63,245 41,121 42,052
- LNST chưa phân phối kỳ này 77,249 17,383 27,523 46,461 66,920
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 245,253 254,503 252,571 259,276 271,835
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,094,229 1,065,415 1,056,528 1,014,142 1,196,180