Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 619.838 584.860 607.357 519.925 601.561
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 116.913 91.307 273.011 186.222 229.753
1. Tiền 38.913 18.405 110.011 44.222 58.753
2. Các khoản tương đương tiền 78.000 72.902 163.000 142.000 171.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9.000 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9.000 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 340.228 346.159 183.687 199.589 241.573
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 124.105 123.511 119.704 104.392 109.949
2. Trả trước cho người bán 131.286 134.117 60.137 67.757 107.810
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4.100 100 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 111.908 119.602 35.492 58.115 55.570
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31.171 -31.171 -31.646 -30.675 -31.756
IV. Tổng hàng tồn kho 145.708 140.482 143.112 124.477 117.902
1. Hàng tồn kho 147.259 142.033 144.663 126.028 119.453
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.551 -1.551 -1.551 -1.551 -1.551
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.989 6.912 7.546 9.637 12.333
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 456 529 719 3.541 6.738
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.699 5.948 6.570 6.031 5.028
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.834 395 236 47 546
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 40 21 18 21
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 436.691 429.282 588.823 582.230 640.384
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.147 3.147 3.203 3.210 3.210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.147 3.147 3.203 3.210 3.210
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 389.991 366.789 370.630 365.356 415.706
1. Tài sản cố định hữu hình 354.769 331.676 353.606 348.462 398.921
- Nguyên giá 971.400 957.934 998.039 979.770 1.045.773
- Giá trị hao mòn lũy kế -616.631 -626.257 -644.433 -631.309 -646.852
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 35.222 35.112 17.024 16.894 16.785
- Nguyên giá 41.069 41.069 23.069 23.069 23.069
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.848 -5.957 -6.045 -6.175 -6.284
III. Bất động sản đầu tư 1.698 1.683 0 0 0
- Nguyên giá 2.103 2.103 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -406 -421 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19.094 32.846 185.790 184.216 191.910
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19.094 32.846 185.790 184.216 191.910
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 200
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 200
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 22.761 24.817 29.200 29.448 29.358
1. Chi phí trả trước dài hạn 22.225 24.588 25.076 24.986 24.780
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 536 230 4.124 4.462 4.578
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.056.528 1.014.142 1.196.180 1.102.155 1.241.945
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 347.084 300.403 448.492 347.597 444.823
I. Nợ ngắn hạn 308.695 262.144 416.233 319.231 422.457
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 38.383 9.030 97.702 11.584 72.708
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 58.513 56.134 91.385 69.532 59.049
4. Người mua trả tiền trước 162.532 139.411 156.004 175.666 199.560
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.165 9.415 19.678 22.743 23.414
6. Phải trả người lao động 20.544 24.366 37.921 25.957 51.373
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.811 10.201 3.662 5.318 7.512
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 10 12 9 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.404 2.832 2.749 2.102 2.545
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8.880 8.745 5.144 4.395 4.395
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.452 1.998 1.979 1.934 1.900
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 38.389 38.259 32.259 28.367 22.367
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4.402 4.272 4.272 380 380
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33.000 33.000 27.000 27.000 21.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 987 987 987 987 987
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 709.445 713.739 747.688 754.558 797.122
I. Vốn chủ sở hữu 709.445 713.739 747.688 754.558 797.122
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 144.000 144.000 144.000 144.000 144.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 9.053 9.053 9.053 9.053 9.053
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 213.053 213.828 213.828 210.665 210.621
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 90.768 87.582 108.972 148.139 174.678
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 63.245 41.121 42.052 110.957 96.612
- LNST chưa phân phối kỳ này 27.523 46.461 66.920 37.181 78.065
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 252.571 259.276 271.835 242.702 258.770
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.056.528 1.014.142 1.196.180 1.102.155 1.241.945