Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
203,177
|
330,222
|
281,385
|
416,321
|
314,608
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,187
|
194
|
|
627
|
|
Doanh thu thuần
|
201,990
|
330,028
|
281,385
|
415,694
|
314,608
|
Giá vốn hàng bán
|
157,038
|
264,012
|
231,787
|
328,773
|
248,130
|
Lợi nhuận gộp
|
44,952
|
66,016
|
49,598
|
86,920
|
66,478
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
962
|
372
|
1,290
|
759
|
21,763
|
Chi phí tài chính
|
845
|
1,188
|
859
|
791
|
2,147
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
619
|
1,029
|
828
|
753
|
876
|
Chi phí bán hàng
|
611
|
2,536
|
854
|
951
|
1,970
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,272
|
29,025
|
26,135
|
30,670
|
30,436
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,186
|
33,639
|
23,041
|
55,268
|
53,688
|
Thu nhập khác
|
265
|
3,932
|
1,336
|
45
|
6,861
|
Chi phí khác
|
147
|
4,497
|
1,195
|
-2,359
|
216
|
Lợi nhuận khác
|
118
|
-565
|
141
|
2,404
|
6,646
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
33,305
|
33,075
|
23,183
|
57,672
|
60,334
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,740
|
6,416
|
5,096
|
15,129
|
15,581
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,228
|
275
|
296
|
-3,895
|
-312
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,967
|
6,691
|
5,392
|
11,235
|
15,269
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,337
|
26,384
|
17,791
|
46,437
|
45,065
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
8,955
|
8,790
|
6,307
|
25,978
|
7,883
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
17,383
|
17,594
|
11,484
|
20,459
|
37,181
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|