単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 33,305 33,075 30,572 57,672 60,334
2. Điều chỉnh cho các khoản 18,716 20,455 16,796 -1,318 -1,103
- Khấu hao TSCĐ 20,242 20,216 19,502 21,033 21,428
- Các khoản dự phòng -1,460 -1,167 -136 -3,127 -1,317
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 49 62 70 23 -1
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -735 -646 -3,482 -20,001 -22,089
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 619 1,991 842 753 876
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 52,021 53,529 47,368 56,353 59,232
- Tăng, giảm các khoản phải thu -6,609 -17,273 -4,163 156,001 -152,193
- Tăng, giảm hàng tồn kho -29,967 26,017 5,226 -2,630 1,882
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -38,454 -26,503 2,747 -23,345 49,013
- Tăng giảm chi phí trả trước 994 -802 -2,436 -678 -3,204
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -619 -1,991 -705 -23 -876
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,587 -5,216 -5,914 -4,350 -17,112
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -50 -18 -454 -19 -46
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -28,270 27,744 41,667 181,309 -63,304
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,834 -29,943 -33,082 -114,451 -23,395
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 46 2,061 44,376 327
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -9,000 9,000 -9,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4,000 9,100 84,455
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 791 597 869 1,815 1,232
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -18,043 -29,299 -17,152 -68,160 62,620
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 620 100
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 36,844 11,400 89,106 800
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -27,948 -16,501 -40,753 -6,434 -86,918
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -24,930 -21,423 -14,216
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -27,948 -4,587 -50,156 68,555 -86,118
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -74,261 -6,143 -25,640 181,704 -86,803
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 197,316 123,056 116,913 91,307 273,025
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 34 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 123,056 116,913 91,307 273,011 186,222