I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
110,529
|
109,802
|
152,397
|
160,393
|
147,234
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
50,498
|
62,291
|
81,385
|
89,760
|
53,823
|
- Khấu hao TSCĐ
|
57,367
|
69,959
|
83,510
|
84,709
|
81,037
|
- Các khoản dự phòng
|
-3,239
|
-6,113
|
1,897
|
7,478
|
-5,928
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
66
|
0
|
-364
|
196
|
134
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,802
|
-1,677
|
-4,648
|
-6,993
|
-24,812
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
106
|
122
|
990
|
4,370
|
3,391
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
161,027
|
172,093
|
233,782
|
250,154
|
201,057
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-23,245
|
-42,443
|
-21,296
|
-96,503
|
128,283
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,148
|
-27,222
|
-57,346
|
11,963
|
-1,394
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
36,622
|
161,513
|
-44,565
|
97,839
|
-82,560
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,290
|
-2,106
|
1,046
|
2,451
|
-2,979
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-106
|
-122
|
-990
|
-4,370
|
-2,661
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-20,697
|
-24,651
|
-6,143
|
-53,662
|
-21,072
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-202
|
-1,096
|
-301
|
-326
|
-541
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
151,541
|
235,966
|
104,186
|
207,547
|
218,133
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-92,480
|
-153,760
|
-140,960
|
-193,516
|
-182,776
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,960
|
2,730
|
5,774
|
11,997
|
46,561
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40,000
|
0
|
0
|
-52,000
|
-9,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,212
|
0
|
295
|
22,000
|
13,100
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-220
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,562
|
1,520
|
2,438
|
4,477
|
3,989
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-124,746
|
-149,511
|
-132,674
|
-207,042
|
-128,126
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
720
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,145
|
4,150
|
135,343
|
107,186
|
137,350
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,159
|
-5
|
-101,332
|
-63,689
|
-91,636
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-28,775
|
-43,671
|
-22,122
|
-49,158
|
-60,746
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-29,788
|
-39,526
|
11,890
|
-5,662
|
-14,312
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,994
|
46,929
|
-16,598
|
-5,157
|
75,695
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
111,406
|
148,331
|
191,331
|
174,394
|
197,316
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
108,413
|
195,260
|
174,733
|
169,237
|
273,011
|