単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 633,417 619,838 584,860 607,357 519,925
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 123,056 116,913 91,307 273,011 186,222
1. Tiền 32,154 38,913 18,405 110,011 44,222
2. Các khoản tương đương tiền 90,902 78,000 72,902 163,000 142,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,000 9,000 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 320,730 340,228 346,159 183,687 199,589
1. Phải thu khách hàng 113,800 124,105 123,511 119,704 104,392
2. Trả trước cho người bán 131,722 131,286 134,117 60,137 67,757
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 103,985 111,908 119,602 35,492 58,115
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,877 -31,171 -31,171 -31,646 -30,675
IV. Tổng hàng tồn kho 171,684 145,708 140,482 143,112 124,477
1. Hàng tồn kho 173,235 147,259 142,033 144,663 126,028
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,551 -1,551 -1,551 -1,551 -1,551
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,947 7,989 6,912 7,546 9,637
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11 456 529 719 3,541
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,585 5,699 5,948 6,570 6,031
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,351 1,834 395 236 47
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 40 21 18
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 431,999 436,691 429,282 588,823 582,230
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,147 3,147 3,147 3,203 3,210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,147 3,147 3,147 3,203 3,210
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 387,790 389,991 366,789 370,630 365,356
1. Tài sản cố định hữu hình 352,459 354,769 331,676 353,606 348,462
- Nguyên giá 950,376 971,400 957,934 998,039 979,770
- Giá trị hao mòn lũy kế -597,917 -616,631 -626,257 -644,433 -631,309
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 35,331 35,222 35,112 17,024 16,894
- Nguyên giá 41,069 41,069 41,069 23,069 23,069
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,738 -5,848 -5,957 -6,045 -6,175
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,713 1,698 1,683 0 0
- Nguyên giá 2,103 2,103 2,103 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -391 -406 -421 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 22,611 22,761 24,817 29,200 29,448
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,810 22,225 24,588 25,076 24,986
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 801 536 230 4,124 4,462
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,065,415 1,056,528 1,014,142 1,196,180 1,102,155
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 349,462 347,084 300,403 448,492 347,597
I. Nợ ngắn hạn 305,073 308,695 262,144 416,233 319,231
1. Vay và nợ ngắn 12,040 38,383 9,030 97,702 11,584
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 59,619 58,513 56,134 91,385 69,532
4. Người mua trả tiền trước 194,281 162,532 139,411 156,004 175,666
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,966 8,165 9,415 19,678 22,743
6. Phải trả người lao động 10,725 20,544 24,366 37,921 25,957
7. Chi phí phải trả 4,155 5,811 10,201 3,662 5,318
8. Phải trả nội bộ 10 10 12 9 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,728 3,404 2,832 2,749 2,102
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,380 8,880 8,745 5,144 4,395
II. Nợ dài hạn 44,389 38,389 38,259 32,259 28,367
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,402 4,402 4,272 4,272 380
4. Vay và nợ dài hạn 39,000 33,000 33,000 27,000 27,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 987 987 987 987 987
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 715,953 709,445 713,739 747,688 754,558
I. Vốn chủ sở hữu 715,953 709,445 713,739 747,688 754,558
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 144,000 144,000 144,000 144,000 144,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,053 9,053 9,053 9,053 9,053
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 212,272 213,053 213,828 213,828 210,665
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 96,126 90,768 87,582 108,972 148,139
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,170 2,452 1,998 1,979 1,934
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 254,503 252,571 259,276 271,835 242,702
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,065,415 1,056,528 1,014,142 1,196,180 1,102,155