TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
619,838
|
584,860
|
607,357
|
519,925
|
601,561
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
116,913
|
91,307
|
273,011
|
186,222
|
229,753
|
1. Tiền
|
38,913
|
18,405
|
110,011
|
44,222
|
58,753
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
78,000
|
72,902
|
163,000
|
142,000
|
171,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
340,228
|
346,159
|
183,687
|
199,589
|
241,573
|
1. Phải thu khách hàng
|
124,105
|
123,511
|
119,704
|
104,392
|
109,949
|
2. Trả trước cho người bán
|
131,286
|
134,117
|
60,137
|
67,757
|
107,810
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
111,908
|
119,602
|
35,492
|
58,115
|
55,570
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-31,171
|
-31,171
|
-31,646
|
-30,675
|
-31,756
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
145,708
|
140,482
|
143,112
|
124,477
|
117,902
|
1. Hàng tồn kho
|
147,259
|
142,033
|
144,663
|
126,028
|
119,453
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,551
|
-1,551
|
-1,551
|
-1,551
|
-1,551
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,989
|
6,912
|
7,546
|
9,637
|
12,333
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
456
|
529
|
719
|
3,541
|
6,738
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,699
|
5,948
|
6,570
|
6,031
|
5,028
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,834
|
395
|
236
|
47
|
546
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
40
|
21
|
18
|
21
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
436,691
|
429,282
|
588,823
|
582,230
|
640,384
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,147
|
3,147
|
3,203
|
3,210
|
3,210
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,147
|
3,147
|
3,203
|
3,210
|
3,210
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
389,991
|
366,789
|
370,630
|
365,356
|
415,706
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
354,769
|
331,676
|
353,606
|
348,462
|
398,921
|
- Nguyên giá
|
971,400
|
957,934
|
998,039
|
979,770
|
1,045,773
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-616,631
|
-626,257
|
-644,433
|
-631,309
|
-646,852
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35,222
|
35,112
|
17,024
|
16,894
|
16,785
|
- Nguyên giá
|
41,069
|
41,069
|
23,069
|
23,069
|
23,069
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,848
|
-5,957
|
-6,045
|
-6,175
|
-6,284
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,698
|
1,683
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,103
|
2,103
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-406
|
-421
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,761
|
24,817
|
29,200
|
29,448
|
29,358
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22,225
|
24,588
|
25,076
|
24,986
|
24,780
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
536
|
230
|
4,124
|
4,462
|
4,578
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,056,528
|
1,014,142
|
1,196,180
|
1,102,155
|
1,241,945
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
347,084
|
300,403
|
448,492
|
347,597
|
444,823
|
I. Nợ ngắn hạn
|
308,695
|
262,144
|
416,233
|
319,231
|
422,457
|
1. Vay và nợ ngắn
|
38,383
|
9,030
|
97,702
|
11,584
|
72,708
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
58,513
|
56,134
|
91,385
|
69,532
|
59,049
|
4. Người mua trả tiền trước
|
162,532
|
139,411
|
156,004
|
175,666
|
199,560
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,165
|
9,415
|
19,678
|
22,743
|
23,414
|
6. Phải trả người lao động
|
20,544
|
24,366
|
37,921
|
25,957
|
51,373
|
7. Chi phí phải trả
|
5,811
|
10,201
|
3,662
|
5,318
|
7,512
|
8. Phải trả nội bộ
|
10
|
12
|
9
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,404
|
2,832
|
2,749
|
2,102
|
2,545
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8,880
|
8,745
|
5,144
|
4,395
|
4,395
|
II. Nợ dài hạn
|
38,389
|
38,259
|
32,259
|
28,367
|
22,367
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,402
|
4,272
|
4,272
|
380
|
380
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
33,000
|
33,000
|
27,000
|
27,000
|
21,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
987
|
987
|
987
|
987
|
987
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
709,445
|
713,739
|
747,688
|
754,558
|
797,122
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
709,445
|
713,739
|
747,688
|
754,558
|
797,122
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
144,000
|
144,000
|
144,000
|
144,000
|
144,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,053
|
9,053
|
9,053
|
9,053
|
9,053
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
213,053
|
213,828
|
213,828
|
210,665
|
210,621
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
90,768
|
87,582
|
108,972
|
148,139
|
174,678
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,452
|
1,998
|
1,979
|
1,934
|
1,900
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
252,571
|
259,276
|
271,835
|
242,702
|
258,770
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,056,528
|
1,014,142
|
1,196,180
|
1,102,155
|
1,241,945
|