Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 22.569 -19.217 -15.440 25.847 97.068
2. Điều chỉnh cho các khoản 29.716 40.902 25.265 33.240 -4.457
- Khấu hao TSCĐ 9.917 10.867 10.441 8.576 10.578
- Các khoản dự phòng 2.042 -5.402 3.268 6.059 13.163
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 2 -8
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.703 -844 -30.390 -59.427 -6.436
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 21.460 36.282 41.944 78.032 -21.753
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 52.284 21.685 9.825 59.087 92.611
- Tăng, giảm các khoản phải thu -85.112 148.713 -151.793 -63.682 -58.409
- Tăng, giảm hàng tồn kho 43.034 -19.687 83.467 -76.245 104.605
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -19.195 -99.072 87.458 142.203 -89.453
- Tăng giảm chi phí trả trước -2.552 -2.347 -72 655 -2.820
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -21.460 -36.282 -41.946 -124.828 21.761
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.379 -388 -1.703 8.604 -6.210
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -9.517 9.571 -58.327 60 -266
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -46.896 22.193 -73.091 -54.145 61.821
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8.504 -6.977 -3.835 4.421 -69.833
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3.782 5.577 308 -10.195 832
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -56.250 -29.500 -27.500 -226.259 -99.105
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 83.806 62.810 19.825 81.195 178.861
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6.804 0 11.407 -275 5.732
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -25.125 569 105.218 169.834 13.803
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 21.521 32.479 105.424 18.721 30.291
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 365.090 346.047 277.007 416.201 964.787
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -375.207 -390.506 -296.539 -251.842 -849.309
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -737 -737
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10.117 -44.459 -20.269 164.359 114.741
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -35.491 10.213 12.063 128.935 206.853
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 152.888 119.290 129.502 143.564 272.498
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -2 8
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 117.397 129.502 141.564 272.498 479.359