Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 25,847 97,068 -20,018 15,752 77,243
2. Điều chỉnh cho các khoản 33,240 -4,457 35,526 -5,725 30,329
- Khấu hao TSCĐ 8,576 10,578 10,006 9,827 9,542
- Các khoản dự phòng 6,059 13,163 -2,106 -827 -958
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -8 -916 911
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -59,427 -6,436 -8,558 -33,491 -11,709
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 78,032 -21,753 36,184 19,682 32,543
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 59,087 92,611 15,508 10,026 107,572
- Tăng, giảm các khoản phải thu -63,682 -58,409 101,478 -329,287 -154,018
- Tăng, giảm hàng tồn kho -76,245 104,605 -91,175 2,959 -91,631
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 142,203 -89,453 -45,112 36,793 25,551
- Tăng giảm chi phí trả trước 655 -2,820 1,761 411 -23
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -124,828 21,761 -36,184 -18,765 -27,881
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 8,604 -6,210 -1,795 -4,003 -2,043
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 5,312
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 60 -266 -2,827 1,050 -18,400
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -54,145 61,821 -58,347 -300,816 -155,561
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4,421 -69,833 -5,459 -92,033 -58,031
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10,195 832 6,919 1,846
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -226,259 -99,105 -39,570 -5,700 -132,750
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 81,195 178,861 -4,929 49,300 -14,335
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 4,735
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -275 5,732 4,688 0 124,117
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 169,834 13,803 10,721 104,039 -13,759
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 18,721 30,291 -34,549 62,525 -88,178
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 416,201 964,787 226,006 669,187 498,273
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -251,842 -849,309 -193,122 -377,310 -481,948
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -737 0 727
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 164,359 114,741 32,884 291,877 17,052
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 128,935 206,853 -60,012 53,586 -226,686
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 143,564 272,498 481,377 421,366 474,954
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 8 3 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 272,498 479,359 421,366 474,954 248,268