TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
824.478
|
796.469
|
865.285
|
873.271
|
918.555
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
269.585
|
234.428
|
325.277
|
353.937
|
373.277
|
1. Tiền
|
19.585
|
36.428
|
37.277
|
38.937
|
33.277
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
250.000
|
198.000
|
288.000
|
315.000
|
340.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
212.286
|
219.926
|
191.580
|
189.634
|
212.002
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
207.122
|
205.765
|
175.044
|
174.623
|
203.195
|
2. Trả trước cho người bán
|
853
|
8.530
|
11.617
|
9.682
|
4.337
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.311
|
5.631
|
4.918
|
5.328
|
4.470
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
241.124
|
240.069
|
247.511
|
228.437
|
230.964
|
1. Hàng tồn kho
|
241.124
|
240.069
|
247.511
|
228.437
|
230.964
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
101.483
|
102.046
|
100.917
|
101.264
|
102.312
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.754
|
2.308
|
2.285
|
1.598
|
2.132
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
96.215
|
93.715
|
94.112
|
95.600
|
96.645
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.514
|
6.023
|
4.519
|
4.065
|
3.535
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
481.558
|
473.431
|
467.876
|
467.743
|
477.913
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
418.690
|
411.060
|
405.946
|
406.278
|
415.503
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
379.617
|
372.295
|
367.489
|
368.130
|
377.663
|
- Nguyên giá
|
772.022
|
779.017
|
787.517
|
801.246
|
824.004
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-392.406
|
-406.722
|
-420.028
|
-433.117
|
-446.341
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
39.073
|
38.765
|
38.457
|
38.149
|
37.840
|
- Nguyên giá
|
54.390
|
54.390
|
54.390
|
54.390
|
54.390
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.317
|
-15.625
|
-15.933
|
-16.241
|
-16.549
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.099
|
1.009
|
1.289
|
1.628
|
2.003
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.099
|
1.009
|
1.289
|
1.628
|
2.003
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.769
|
6.362
|
5.641
|
4.838
|
5.407
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.591
|
4.183
|
3.462
|
2.659
|
2.636
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.179
|
2.179
|
2.179
|
2.179
|
2.770
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.306.037
|
1.269.900
|
1.333.160
|
1.341.014
|
1.396.468
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
423.701
|
375.927
|
475.390
|
433.611
|
459.505
|
I. Nợ ngắn hạn
|
415.660
|
367.577
|
467.286
|
425.770
|
451.099
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
231.039
|
196.365
|
204.259
|
175.720
|
208.701
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21.257
|
18.240
|
17.870
|
24.181
|
31.451
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22.124
|
15.235
|
14.014
|
40.943
|
28.180
|
6. Phải trả người lao động
|
57.697
|
23.724
|
28.643
|
36.646
|
54.586
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.893
|
47.576
|
55.066
|
64.805
|
13.852
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.914
|
11.333
|
75.937
|
14.061
|
45.340
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.736
|
104
|
16.498
|
14.413
|
13.989
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.041
|
8.350
|
8.104
|
7.841
|
8.406
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8.041
|
8.350
|
8.104
|
7.841
|
8.406
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
882.335
|
893.973
|
857.770
|
907.403
|
936.964
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
882.335
|
893.973
|
857.770
|
907.403
|
936.964
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
324.000
|
324.000
|
324.000
|
648.000
|
648.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
370.674
|
370.674
|
421.441
|
97.441
|
97.441
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
187.661
|
199.299
|
112.329
|
161.962
|
191.523
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-2.380
|
155.261
|
22.409
|
22.409
|
22.409
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
190.041
|
44.038
|
89.920
|
139.553
|
169.114
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.306.037
|
1.269.900
|
1.333.160
|
1.341.014
|
1.396.468
|