TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
865.285
|
873.271
|
918.555
|
852.332
|
925.806
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
325.277
|
353.937
|
373.277
|
297.637
|
395.481
|
1. Tiền
|
37.277
|
38.937
|
33.277
|
29.637
|
52.481
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
288.000
|
315.000
|
340.000
|
268.000
|
343.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
191.580
|
189.634
|
212.002
|
224.935
|
234.275
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
175.044
|
174.623
|
203.195
|
210.282
|
217.572
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.617
|
9.682
|
4.337
|
7.604
|
11.261
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.918
|
5.328
|
4.470
|
7.048
|
5.442
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
247.511
|
228.437
|
230.964
|
224.914
|
255.153
|
1. Hàng tồn kho
|
247.511
|
228.437
|
230.964
|
224.914
|
255.153
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
100.917
|
101.264
|
102.312
|
104.845
|
40.896
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.285
|
1.598
|
2.132
|
3.954
|
4.303
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
94.112
|
95.600
|
96.645
|
96.594
|
33.135
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.519
|
4.065
|
3.535
|
4.298
|
3.458
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
467.876
|
467.743
|
477.913
|
468.674
|
462.610
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
405.946
|
406.278
|
415.503
|
405.891
|
399.291
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
367.489
|
368.130
|
377.663
|
368.358
|
362.067
|
- Nguyên giá
|
787.517
|
801.246
|
824.004
|
829.058
|
837.108
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-420.028
|
-433.117
|
-446.341
|
-460.699
|
-475.041
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
38.457
|
38.149
|
37.840
|
37.532
|
37.224
|
- Nguyên giá
|
54.390
|
54.390
|
54.390
|
54.390
|
54.390
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.933
|
-16.241
|
-16.549
|
-16.858
|
-17.166
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.289
|
1.628
|
2.003
|
2.003
|
2.249
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.289
|
1.628
|
2.003
|
2.003
|
2.249
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.641
|
4.838
|
5.407
|
5.780
|
6.070
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.462
|
2.659
|
2.636
|
3.010
|
3.299
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.179
|
2.179
|
2.770
|
2.770
|
2.770
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.333.160
|
1.341.014
|
1.396.468
|
1.321.006
|
1.388.416
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
475.390
|
433.611
|
459.505
|
343.987
|
454.695
|
I. Nợ ngắn hạn
|
467.286
|
425.770
|
451.099
|
335.496
|
446.367
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
204.259
|
175.720
|
208.701
|
176.644
|
209.947
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17.870
|
24.181
|
31.451
|
19.791
|
24.439
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.014
|
40.943
|
28.180
|
20.291
|
41.017
|
6. Phải trả người lao động
|
28.643
|
36.646
|
54.586
|
24.070
|
39.699
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
55.066
|
64.805
|
13.852
|
24.738
|
55.587
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
75.937
|
14.061
|
45.340
|
14.954
|
4.035
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16.498
|
14.413
|
13.989
|
8
|
16.644
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.104
|
7.841
|
8.406
|
8.491
|
8.327
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8.104
|
7.841
|
8.406
|
8.491
|
8.327
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
857.770
|
907.403
|
936.964
|
977.018
|
933.721
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
857.770
|
907.403
|
936.964
|
977.018
|
933.721
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
324.000
|
648.000
|
648.000
|
648.000
|
648.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
421.441
|
97.441
|
97.441
|
97.441
|
157.895
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
112.329
|
161.962
|
191.523
|
231.577
|
127.826
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
22.409
|
22.409
|
22.409
|
191.523
|
32.800
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
89.920
|
139.553
|
169.114
|
40.055
|
95.025
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.333.160
|
1.341.014
|
1.396.468
|
1.321.006
|
1.388.416
|