1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
766.880
|
760.045
|
757.875
|
747.471
|
743.636
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
40.672
|
30.540
|
31.474
|
30.169
|
39.899
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
726.208
|
729.505
|
726.401
|
717.301
|
703.736
|
4. Giá vốn hàng bán
|
597.723
|
570.002
|
566.712
|
557.291
|
566.572
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
128.485
|
159.504
|
159.689
|
160.010
|
137.164
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.168
|
2.559
|
3.074
|
3.971
|
5.505
|
7. Chi phí tài chính
|
1.359
|
1.147
|
1.519
|
1.885
|
1.497
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
970
|
960
|
960
|
970
|
970
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
31.498
|
66.088
|
61.919
|
58.534
|
19.608
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35.934
|
39.777
|
41.976
|
41.442
|
40.057
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
63.862
|
55.051
|
57.350
|
62.121
|
81.507
|
12. Thu nhập khác
|
351
|
13
|
74
|
10
|
694
|
13. Chi phí khác
|
532
|
17
|
70
|
89
|
89
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-181
|
-4
|
4
|
-79
|
606
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
63.681
|
55.047
|
57.353
|
62.041
|
82.112
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16.490
|
11.009
|
11.471
|
12.408
|
20.743
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.371
|
|
|
0
|
-592
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
17.861
|
11.009
|
11.471
|
12.408
|
20.152
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
45.820
|
44.038
|
45.883
|
49.633
|
61.961
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
45.820
|
44.038
|
45.883
|
49.633
|
61.961
|