Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 757.875 747.471 743.636 687.144 750.550
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 31.474 30.169 39.899 27.620 31.924
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 726.401 717.301 703.736 659.524 718.626
4. Giá vốn hàng bán 566.712 557.291 566.572 507.274 552.855
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 159.689 160.010 137.164 152.250 165.771
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.074 3.971 5.505 4.236 16.005
7. Chi phí tài chính 1.519 1.885 1.497 1.184 1.467
-Trong đó: Chi phí lãi vay 960 970 970 949 960
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 61.919 58.534 19.608 59.941 64.687
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41.976 41.442 40.057 45.310 49.756
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 57.350 62.121 81.507 50.050 65.865
12. Thu nhập khác 74 10 694 62 329
13. Chi phí khác 70 89 89 45 21
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4 -79 606 18 308
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 57.353 62.041 82.112 50.068 66.173
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11.471 12.408 20.743 10.014 11.202
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -592
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 11.471 12.408 20.152 10.014 11.202
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 45.883 49.633 61.961 40.055 54.970
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 45.883 49.633 61.961 40.055 54.970