1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
757.875
|
747.471
|
743.636
|
687.144
|
750.550
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
31.474
|
30.169
|
39.899
|
27.620
|
31.924
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
726.401
|
717.301
|
703.736
|
659.524
|
718.626
|
4. Giá vốn hàng bán
|
566.712
|
557.291
|
566.572
|
507.274
|
552.855
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
159.689
|
160.010
|
137.164
|
152.250
|
165.771
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.074
|
3.971
|
5.505
|
4.236
|
16.005
|
7. Chi phí tài chính
|
1.519
|
1.885
|
1.497
|
1.184
|
1.467
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
960
|
970
|
970
|
949
|
960
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
61.919
|
58.534
|
19.608
|
59.941
|
64.687
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
41.976
|
41.442
|
40.057
|
45.310
|
49.756
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
57.350
|
62.121
|
81.507
|
50.050
|
65.865
|
12. Thu nhập khác
|
74
|
10
|
694
|
62
|
329
|
13. Chi phí khác
|
70
|
89
|
89
|
45
|
21
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4
|
-79
|
606
|
18
|
308
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
57.353
|
62.041
|
82.112
|
50.068
|
66.173
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11.471
|
12.408
|
20.743
|
10.014
|
11.202
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
-592
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11.471
|
12.408
|
20.152
|
10.014
|
11.202
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
45.883
|
49.633
|
61.961
|
40.055
|
54.970
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
45.883
|
49.633
|
61.961
|
40.055
|
54.970
|