TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.016.917
|
1.070.192
|
1.114.201
|
1.052.350
|
1.079.703
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.677
|
10.771
|
28.454
|
37.144
|
69.090
|
1. Tiền
|
4.677
|
10.771
|
8.454
|
17.144
|
4.010
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
20.000
|
20.000
|
65.081
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
93.000
|
93.000
|
93.000
|
93.000
|
93.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
93.000
|
93.000
|
93.000
|
93.000
|
93.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
403.871
|
398.218
|
439.809
|
459.476
|
539.720
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
374.585
|
372.550
|
413.612
|
432.182
|
511.265
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.663
|
4.215
|
4.052
|
7.973
|
5.452
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
28.286
|
28.166
|
30.816
|
27.480
|
31.162
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.664
|
-6.713
|
-8.671
|
-8.159
|
-8.159
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
512.285
|
565.484
|
550.797
|
457.179
|
372.589
|
1. Hàng tồn kho
|
512.285
|
565.484
|
550.797
|
457.179
|
372.589
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.084
|
2.719
|
2.141
|
5.551
|
5.304
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.070
|
2.290
|
1.712
|
5.122
|
4.298
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.014
|
429
|
429
|
429
|
1.006
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
152.847
|
147.323
|
138.987
|
133.343
|
125.058
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.523
|
1.523
|
1.523
|
1.523
|
1.523
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.523
|
1.523
|
1.523
|
1.523
|
1.523
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
95.516
|
90.392
|
84.556
|
81.057
|
76.311
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
82.444
|
77.732
|
72.309
|
69.223
|
64.891
|
- Nguyên giá
|
511.502
|
512.574
|
512.787
|
514.940
|
515.670
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-429.058
|
-434.842
|
-440.478
|
-445.717
|
-450.779
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
12.409
|
12.062
|
11.716
|
11.369
|
11.022
|
- Nguyên giá
|
13.532
|
13.532
|
13.532
|
13.532
|
13.532
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.123
|
-1.470
|
-1.817
|
-2.163
|
-2.510
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
664
|
597
|
531
|
465
|
398
|
- Nguyên giá
|
1.439
|
1.439
|
1.439
|
1.439
|
1.439
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-775
|
-841
|
-908
|
-974
|
-1.040
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
589
|
589
|
589
|
589
|
589
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
589
|
589
|
589
|
589
|
589
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.190
|
10.190
|
10.190
|
10.190
|
10.190
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
10.190
|
10.190
|
10.190
|
10.190
|
10.190
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
45.028
|
44.629
|
42.129
|
39.984
|
36.445
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
45.028
|
44.629
|
42.129
|
39.984
|
36.445
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.169.764
|
1.217.515
|
1.253.188
|
1.185.693
|
1.204.762
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
868.994
|
913.967
|
955.102
|
882.549
|
896.036
|
I. Nợ ngắn hạn
|
862.578
|
908.280
|
950.142
|
878.317
|
892.532
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
401.545
|
385.916
|
374.330
|
365.489
|
423.490
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
146.078
|
169.258
|
175.578
|
170.696
|
158.922
|
4. Người mua trả tiền trước
|
180.185
|
138.682
|
160.509
|
140.026
|
107.819
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.974
|
9.377
|
23.534
|
10.723
|
10.028
|
6. Phải trả người lao động
|
64.558
|
82.997
|
86.058
|
98.276
|
99.862
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
46.209
|
101.040
|
108.616
|
71.709
|
73.102
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.642
|
13.630
|
15.521
|
16.671
|
15.306
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
265
|
50
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.123
|
7.330
|
5.996
|
4.727
|
4.003
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
6.415
|
5.688
|
4.960
|
4.232
|
3.504
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
6.415
|
5.688
|
4.960
|
4.232
|
3.504
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
300.770
|
303.548
|
298.086
|
303.144
|
308.725
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
300.770
|
303.548
|
298.086
|
303.144
|
308.725
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
93.887
|
93.887
|
93.887
|
93.887
|
93.887
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8.077
|
8.077
|
8.077
|
8.077
|
8.077
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9.389
|
9.389
|
9.389
|
9.389
|
9.389
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
166.717
|
167.900
|
167.900
|
167.900
|
167.900
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22.701
|
24.296
|
18.834
|
23.892
|
29.473
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
19.732
|
16.892
|
7.504
|
7.504
|
23.892
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.970
|
7.404
|
11.330
|
16.388
|
5.581
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.169.764
|
1.217.515
|
1.253.188
|
1.185.693
|
1.204.762
|