1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11.031
|
0
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
11.031
|
0
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.975
|
0
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.057
|
0
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
539
|
800
|
1.961
|
864
|
809
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
539
|
799
|
799
|
7.808
|
808
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
1
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
71
|
5
|
219
|
79
|
69
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
447
|
-805
|
-2.180
|
-942
|
-877
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
581
|
-581
|
587
|
587
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-581
|
581
|
-587
|
-587
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
447
|
-1.385
|
-1.599
|
-1.529
|
-1.464
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18
|
0
|
|
18
|
18
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18
|
0
|
|
18
|
18
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
429
|
-1.385
|
-1.599
|
-1.547
|
-1.482
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
429
|
-1.385
|
-1.599
|
-1.547
|
-1.482
|