Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11.031 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 11.031 0
4. Giá vốn hàng bán 9.975 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.057 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 1 1 1
7. Chi phí tài chính 539 800 1.961 864 809
-Trong đó: Chi phí lãi vay 539 799 799 7.808 808
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 1
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 71 5 219 79 69
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 447 -805 -2.180 -942 -877
12. Thu nhập khác 0 0
13. Chi phí khác 0 581 -581 587 587
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -581 581 -587 -587
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 447 -1.385 -1.599 -1.529 -1.464
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18 0 18 18
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 18 0 18 18
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 429 -1.385 -1.599 -1.547 -1.482
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 429 -1.385 -1.599 -1.547 -1.482