Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0
4. Giá vốn hàng bán 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 1 1 1 1
7. Chi phí tài chính 800 1.961 864 809 1.365
-Trong đó: Chi phí lãi vay 799 799 7.808 808 791
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0 1
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5 219 79 69 74
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -805 -2.180 -942 -877 -1.439
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 581 -581 587 587
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -581 581 -587 -587
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.385 -1.599 -1.529 -1.464 -1.439
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 18 18
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 18 18
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.385 -1.599 -1.547 -1.482 -1.439
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.385 -1.599 -1.547 -1.482 -1.439