I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
16,095,299
|
21,689,645
|
26,526,405
|
31,525,094
|
34,247,516
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-10,629,326
|
-11,496,157
|
-12,867,474
|
-17,583,219
|
-20,597,840
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
593,705
|
858,878
|
1,721,159
|
3,564,158
|
3,206,319
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
125,295
|
113,667
|
548,587
|
175,210
|
476,972
|
- Thu nhập khác
|
69,937
|
7,968
|
159,149
|
-2,771
|
-157,154
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
134,405
|
161,069
|
132,589
|
359,547
|
945,522
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-4,597,831
|
-4,268,943
|
-4,585,622
|
-5,028,906
|
-6,026,369
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-462,127
|
-795,670
|
-559,628
|
-1,299,047
|
-2,740,215
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
1,329,357
|
6,270,457
|
11,075,165
|
11,710,066
|
9,354,751
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
1,984,873
|
-734,483
|
492,535
|
132,021
|
-6,958,758
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
1,488,334
|
-5,285,998
|
-3,634,243
|
-4,851,238
|
-11,315,851
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-130,201
|
133,270
|
84,831
|
|
-9,137
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-36,098,910
|
-32,332,600
|
-26,813,188
|
-39,685,522
|
-56,153,470
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-381,504
|
-417,378
|
-1,411,846
|
-4,240,775
|
-1,083,793
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
1,112,774
|
-668,949
|
-1,423,775
|
-1,221,125
|
505,069
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-62,819
|
1,478,685
|
1,373,907
|
-2,987,204
|
1,181,801
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-2,788,075
|
31,536,264
|
-6,621,358
|
10,452,408
|
65,236,581
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
37,978,666
|
5,747,225
|
35,614,813
|
21,503,583
|
45,780,237
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
3,795,330
|
4,486,424
|
-1,689,461
|
12,861,714
|
7,549,034
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-1,158,625
|
0
|
42,030
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
|
33,756
|
-75,786
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
130,263
|
236,931
|
1,013,065
|
-386,732
|
-40,087
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-194,693
|
-176,058
|
-82,510
|
-557,085
|
-316,416
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,004,770
|
10,273,790
|
8,019,965
|
2,763,867
|
53,654,175
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-310,964
|
-169,212
|
-305,443
|
-428,246
|
-1,107,524
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
9,606
|
12,768
|
8,816
|
16,163
|
118,655
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-9,167
|
-12,097
|
-8,279
|
-23,635
|
-1,236
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-32,787
|
-200,090
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
8,800
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
275
|
0
|
53,877
|
49,345
|
75,017
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-301,450
|
-168,541
|
-251,029
|
-419,160
|
-1,115,178
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
0
|
0
|
2,999,955
|
5,000,000
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
2,999,955
|
5,000,000
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,703,320
|
10,105,249
|
10,768,891
|
7,344,707
|
52,538,997
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,098,115
|
23,801,435
|
33,906,684
|
44,675,575
|
52,020,282
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,801,435
|
33,906,684
|
44,675,575
|
52,020,282
|
104,559,279
|