Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 59.026 88.732 127.264 254.001 154.657
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.020 24.491 21.867 1.489 2.417
1. Tiền 3.020 2.491 21.867 1.489 2.417
2. Các khoản tương đương tiền 0 22.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 1.002
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 1.002
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49.083 57.274 97.696 165.447 60.859
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30.571 55.714 97.457 159.448 58.166
2. Trả trước cho người bán 17.995 467 426 6.117 252
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 517 1.093 0 15 2.596
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -186 -132 -155
IV. Tổng hàng tồn kho 4.622 5.591 6.642 78.975 81.650
1. Hàng tồn kho 4.622 5.591 6.642 78.975 81.650
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.301 1.376 1.059 8.090 8.729
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 366 77 98 60 230
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.935 1.299 961 8.031 8.499
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 47.425 40.965 39.225 29.170 28.221
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 46.594 40.539 35.866 26.867 22.763
1. Tài sản cố định hữu hình 45.188 39.301 34.735 25.868 21.858
- Nguyên giá 86.241 88.155 90.456 79.442 80.079
- Giá trị hao mòn lũy kế -41.053 -48.854 -55.720 -53.574 -58.221
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.405 1.238 1.131 999 904
- Nguyên giá 2.237 2.237 2.305 2.305 2.305
- Giá trị hao mòn lũy kế -831 -999 -1.174 -1.306 -1.400
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 3.750
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 3.750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 831 426 3.359 2.303 1.709
1. Chi phí trả trước dài hạn 831 426 3.359 2.303 1.709
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 106.451 129.696 166.490 283.171 182.879
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21.051 33.421 20.784 140.476 26.215
I. Nợ ngắn hạn 12.985 27.556 17.120 139.013 26.215
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.201 2.201 2.201 2.201 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.908 12.464 5.591 124.869 14.950
4. Người mua trả tiền trước 8.074 10.057 7.316 10.770 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 213 564 374 800 4.404
6. Phải trả người lao động 0 1.726 1.289 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14 12 9 6 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 6.665
11. Phải trả ngắn hạn khác 575 532 341 367 195
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.066 5.865 3.664 1.463 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.066 5.865 3.664 1.463 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 85.400 96.276 145.705 142.695 156.664
I. Vốn chủ sở hữu 85.400 96.276 145.705 142.695 156.664
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80.000 80.000 120.000 120.000 120.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 -150 -150 -150
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 2.586 2.586
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.400 16.276 25.855 20.260 34.228
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 770 3.530 16.276 17.150 20.065
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.631 12.745 9.579 3.110 14.164
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 106.451 129.696 166.490 283.171 182.879