TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
59.026
|
88.732
|
127.264
|
254.001
|
154.657
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.020
|
24.491
|
21.867
|
1.489
|
2.417
|
1. Tiền
|
3.020
|
2.491
|
21.867
|
1.489
|
2.417
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
22.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.002
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.002
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
49.083
|
57.274
|
97.696
|
165.447
|
60.859
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
30.571
|
55.714
|
97.457
|
159.448
|
58.166
|
2. Trả trước cho người bán
|
17.995
|
467
|
426
|
6.117
|
252
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
517
|
1.093
|
0
|
15
|
2.596
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-186
|
-132
|
-155
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.622
|
5.591
|
6.642
|
78.975
|
81.650
|
1. Hàng tồn kho
|
4.622
|
5.591
|
6.642
|
78.975
|
81.650
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.301
|
1.376
|
1.059
|
8.090
|
8.729
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
366
|
77
|
98
|
60
|
230
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.935
|
1.299
|
961
|
8.031
|
8.499
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
47.425
|
40.965
|
39.225
|
29.170
|
28.221
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
46.594
|
40.539
|
35.866
|
26.867
|
22.763
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
45.188
|
39.301
|
34.735
|
25.868
|
21.858
|
- Nguyên giá
|
86.241
|
88.155
|
90.456
|
79.442
|
80.079
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41.053
|
-48.854
|
-55.720
|
-53.574
|
-58.221
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.405
|
1.238
|
1.131
|
999
|
904
|
- Nguyên giá
|
2.237
|
2.237
|
2.305
|
2.305
|
2.305
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-831
|
-999
|
-1.174
|
-1.306
|
-1.400
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.750
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.750
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
831
|
426
|
3.359
|
2.303
|
1.709
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
831
|
426
|
3.359
|
2.303
|
1.709
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
106.451
|
129.696
|
166.490
|
283.171
|
182.879
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
21.051
|
33.421
|
20.784
|
140.476
|
26.215
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12.985
|
27.556
|
17.120
|
139.013
|
26.215
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.201
|
2.201
|
2.201
|
2.201
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.908
|
12.464
|
5.591
|
124.869
|
14.950
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.074
|
10.057
|
7.316
|
10.770
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
213
|
564
|
374
|
800
|
4.404
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
1.726
|
1.289
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14
|
12
|
9
|
6
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.665
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
575
|
532
|
341
|
367
|
195
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.066
|
5.865
|
3.664
|
1.463
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.066
|
5.865
|
3.664
|
1.463
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
85.400
|
96.276
|
145.705
|
142.695
|
156.664
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
85.400
|
96.276
|
145.705
|
142.695
|
156.664
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80.000
|
80.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
-150
|
-150
|
-150
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
2.586
|
2.586
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.400
|
16.276
|
25.855
|
20.260
|
34.228
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
770
|
3.530
|
16.276
|
17.150
|
20.065
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.631
|
12.745
|
9.579
|
3.110
|
14.164
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
106.451
|
129.696
|
166.490
|
283.171
|
182.879
|