Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 132.883 95.259 71.809 72.662 81.139
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 555 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 132.327 95.259 71.809 72.662 81.139
4. Giá vốn hàng bán 119.141 85.678 67.432 71.019 81.876
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.186 9.582 4.377 1.643 -736
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 3 4 4
7. Chi phí tài chính 103 92 26
-Trong đó: Chi phí lãi vay 103 92
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 677 261 444 366 386
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.352 2.410 1.839 1.989 2.024
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.055 6.818 2.071 -707 -3.142
12. Thu nhập khác 247 0 0
13. Chi phí khác 135 3 1.562 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 112 -3 -1.562 -3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.167 6.815 2.071 -2.269 -3.146
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.236 282 16
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.236 282 16
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.167 4.579 1.789 -2.286 -3.146
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.167 4.579 1.789 -2.286 -3.146