1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
132.883
|
95.259
|
71.809
|
72.662
|
81.139
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
555
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
132.327
|
95.259
|
71.809
|
72.662
|
81.139
|
4. Giá vốn hàng bán
|
119.141
|
85.678
|
67.432
|
71.019
|
81.876
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.186
|
9.582
|
4.377
|
1.643
|
-736
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
3
|
4
|
4
|
7. Chi phí tài chính
|
103
|
92
|
26
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
103
|
92
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
677
|
261
|
444
|
366
|
386
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.352
|
2.410
|
1.839
|
1.989
|
2.024
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.055
|
6.818
|
2.071
|
-707
|
-3.142
|
12. Thu nhập khác
|
247
|
0
|
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
135
|
3
|
|
1.562
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
112
|
-3
|
|
-1.562
|
-3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.167
|
6.815
|
2.071
|
-2.269
|
-3.146
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
2.236
|
282
|
16
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
2.236
|
282
|
16
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.167
|
4.579
|
1.789
|
-2.286
|
-3.146
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.167
|
4.579
|
1.789
|
-2.286
|
-3.146
|