Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11.167 6.815 2.071 -2.269 -3.146
2. Điều chỉnh cho các khoản 1.477 1.565 1.544 1.724 1.461
- Khấu hao TSCĐ 1.477 1.481 1.497 1.488 1.466
- Các khoản dự phòng 0 22
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -112 243 -8 -4
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 195 -195 222
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12.643 8.380 3.615 -545 -1.685
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1.493 89.596 12.538 152 -9.055
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5.258 -365 -1.553 4.501 650
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -211 -100.149 -10.889 -2.674 15.623
- Tăng giảm chi phí trả trước 446 -154 392 -314 421
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -201 -222
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -800 0 -399 -2.393
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -951 951
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7.362 -1.943 3.705 898 3.561
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -315 -1.071 808
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 266 -1.268
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3.750 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 -1 8 4
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -315 -4.554 -461 8 4
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -550 -550 -2.564
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -108 -108 108
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -550 -658 -2.672 108
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6.497 -7.155 572 1.014 3.566
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.489 7.986 831 1.403 2.417
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.986 831 1.403 2.417 5.983