TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
628,353
|
435,857
|
492,867
|
466,669
|
772,677
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
64,979
|
30,801
|
72,414
|
43,458
|
25,746
|
1. Tiền
|
7,479
|
501
|
2,414
|
2,458
|
1,746
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
57,500
|
30,300
|
70,000
|
41,000
|
24,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
519,255
|
360,789
|
376,594
|
378,770
|
702,482
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
1,626
|
0
|
1,205
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,003
|
4,620
|
4,622
|
4,564
|
4,688
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
478,004
|
340,000
|
340,000
|
340,000
|
641,500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
36,248
|
16,169
|
30,347
|
34,206
|
55,090
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
469
|
532
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
469
|
532
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
44,119
|
44,267
|
43,858
|
43,972
|
43,917
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11
|
6
|
4
|
1
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
44,108
|
44,260
|
43,854
|
43,971
|
43,917
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,891,089
|
1,910,043
|
1,862,552
|
1,873,549
|
1,394,610
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
519,625
|
519,625
|
519,625
|
528,853
|
48,625
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
471,000
|
471,000
|
471,000
|
471,000
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
48,625
|
48,625
|
48,625
|
57,853
|
48,625
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
444
|
408
|
372
|
335
|
299
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
444
|
408
|
372
|
335
|
299
|
- Nguyên giá
|
1,597
|
1,597
|
1,597
|
1,597
|
1,597
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,152
|
-1,189
|
-1,225
|
-1,262
|
-1,298
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
282
|
282
|
282
|
282
|
282
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-282
|
-282
|
-282
|
-282
|
-282
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,292,176
|
1,310,019
|
1,261,418
|
1,262,483
|
1,263,310
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
1,186,490
|
1,203,944
|
1,154,644
|
1,155,216
|
1,155,692
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
105,687
|
106,075
|
106,774
|
107,268
|
107,618
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,000
|
-3,000
|
-3,000
|
-3,000
|
-3,000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
78,844
|
79,991
|
81,138
|
81,877
|
82,376
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
78,219
|
79,366
|
80,487
|
81,277
|
81,746
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
625
|
625
|
651
|
600
|
630
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,519,443
|
2,345,900
|
2,355,418
|
2,340,218
|
2,167,287
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,480,223
|
1,306,599
|
1,312,391
|
1,312,916
|
1,157,221
|
I. Nợ ngắn hạn
|
217,983
|
44,359
|
50,151
|
368,676
|
212,981
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
161,726
|
0
|
0
|
318,000
|
159,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
305
|
165
|
165
|
165
|
169
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
58
|
55
|
1,382
|
63
|
75
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
809
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16,921
|
12,679
|
24,004
|
28,499
|
30,310
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
37,595
|
30,109
|
22,474
|
21,413
|
21,167
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,378
|
1,351
|
1,317
|
536
|
2,259
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,262,240
|
1,262,240
|
1,262,240
|
944,240
|
944,240
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
944,240
|
944,240
|
944,240
|
944,240
|
944,240
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
318,000
|
318,000
|
318,000
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,039,219
|
1,039,300
|
1,043,028
|
1,027,302
|
1,010,066
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,039,219
|
1,039,300
|
1,043,028
|
1,027,302
|
1,010,066
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
900,000
|
900,000
|
900,000
|
900,000
|
900,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,566
|
1,566
|
1,566
|
1,566
|
1,566
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
137,654
|
137,735
|
141,462
|
125,736
|
108,501
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
138,730
|
138,730
|
138,730
|
141,462
|
139,662
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1,076
|
-995
|
2,732
|
-15,726
|
-31,161
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,519,443
|
2,345,900
|
2,355,418
|
2,340,218
|
2,167,287
|