I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2.269
|
485
|
555
|
2.701
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8.063
|
-7.403
|
-21.146
|
-6.671
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9.902
|
-15.871
|
-14.871
|
-11.120
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-209.129
|
-252.769
|
-204.922
|
-178.333
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7.560
|
-4.160
|
-338
|
-1.299
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
698
|
889
|
1.546
|
70.231
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9.770
|
-5.164
|
-2.277
|
-6.128
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-241.457
|
-283.994
|
-241.453
|
-130.618
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-252.740
|
-50.000
|
-500.000
|
-980.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
909.000
|
599.891
|
551.887
|
1.010.004
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
865.000
|
817
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
59.304
|
248.645
|
133.664
|
110.315
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.580.564
|
799.352
|
185.552
|
140.320
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.427.000
|
1.205.000
|
722.000
|
944.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.752.281
|
-1.722.440
|
-658.180
|
-903.726
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.325.281
|
-517.440
|
63.820
|
40.274
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13.825
|
-2.081
|
7.919
|
49.975
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.776
|
16.601
|
14.520
|
22.439
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.601
|
14.520
|
22.439
|
72.414
|