TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.018.550
|
2.046.920
|
2.059.938
|
1.734.104
|
1.912.000
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
97.422
|
165.827
|
231.856
|
203.102
|
145.884
|
1. Tiền
|
95.421
|
148.624
|
153.051
|
201.101
|
142.882
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.001
|
17.203
|
78.805
|
2.001
|
3.002
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
280.067
|
402.592
|
408.392
|
367.193
|
395.081
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
280.067
|
402.592
|
408.392
|
367.193
|
395.081
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
683.192
|
692.937
|
543.321
|
547.005
|
553.093
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
670.287
|
696.613
|
607.550
|
592.436
|
615.406
|
2. Trả trước cho người bán
|
19.336
|
36.262
|
30.624
|
52.085
|
31.026
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
21.503
|
19.211
|
14.159
|
11.496
|
15.672
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-27.933
|
-59.148
|
-109.012
|
-109.012
|
-109.012
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
902.694
|
721.387
|
797.656
|
523.247
|
701.060
|
1. Hàng tồn kho
|
911.290
|
729.983
|
801.654
|
527.245
|
705.058
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8.596
|
-8.596
|
-3.998
|
-3.998
|
-3.998
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
55.175
|
64.177
|
78.714
|
93.556
|
116.882
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.055
|
5.397
|
4.946
|
5.153
|
3.959
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
48.725
|
58.779
|
71.269
|
88.403
|
112.923
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.395
|
0
|
2.499
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
485.668
|
492.739
|
559.640
|
553.277
|
613.367
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13.317
|
10.989
|
8.251
|
7.512
|
8.425
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
13.317
|
10.989
|
8.251
|
7.512
|
8.425
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
428.469
|
432.423
|
434.081
|
425.218
|
551.824
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
427.132
|
431.615
|
433.016
|
423.799
|
550.310
|
- Nguyên giá
|
1.730.494
|
1.755.684
|
1.733.707
|
1.746.295
|
1.886.083
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.303.362
|
-1.324.069
|
-1.300.691
|
-1.322.496
|
-1.335.773
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.337
|
808
|
1.065
|
1.419
|
1.514
|
- Nguyên giá
|
15.942
|
15.942
|
16.292
|
16.767
|
16.992
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.605
|
-15.134
|
-15.227
|
-15.348
|
-15.477
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.792
|
7.956
|
76.486
|
82.123
|
11.835
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.792
|
7.956
|
76.486
|
82.123
|
11.835
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
37.090
|
41.371
|
40.822
|
38.423
|
41.283
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
37.090
|
41.371
|
40.822
|
38.423
|
41.283
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.504.218
|
2.539.659
|
2.619.579
|
2.287.381
|
2.525.367
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.986.777
|
1.990.323
|
2.050.399
|
1.714.529
|
1.942.958
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.855.754
|
1.823.165
|
1.904.834
|
1.518.836
|
1.771.595
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
654.876
|
621.868
|
567.374
|
600.688
|
580.571
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
746.719
|
712.693
|
810.894
|
525.319
|
709.697
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21.598
|
26.242
|
19.644
|
27.991
|
35.659
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.632
|
30.711
|
43.122
|
9.396
|
25.940
|
6. Phải trả người lao động
|
298.895
|
317.096
|
342.989
|
247.630
|
280.769
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.139
|
5
|
7
|
7
|
1
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
15
|
12
|
0
|
40
|
2.468
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
37.298
|
36.259
|
34.584
|
24.964
|
41.870
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
78.582
|
78.277
|
86.218
|
82.801
|
94.620
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
131.024
|
167.158
|
145.565
|
195.693
|
171.363
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
16.315
|
21.586
|
2.261
|
2.311
|
2.311
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
109.936
|
141.024
|
131.392
|
181.538
|
157.276
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
4.772
|
4.549
|
11.913
|
11.845
|
11.777
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
517.441
|
549.336
|
569.179
|
572.852
|
582.408
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
517.441
|
549.336
|
569.179
|
572.852
|
582.408
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
317.510
|
317.510
|
317.510
|
317.510
|
317.510
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.382
|
5.382
|
5.382
|
5.382
|
5.382
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
146.281
|
146.281
|
146.281
|
146.281
|
180.974
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
47.567
|
79.463
|
99.306
|
102.978
|
77.842
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.514
|
1.514
|
1.514
|
67.555
|
2.119
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
46.053
|
77.948
|
97.791
|
35.423
|
75.723
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
702
|
702
|
702
|
702
|
702
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.504.218
|
2.539.659
|
2.619.579
|
2.287.381
|
2.525.367
|