単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1,178,745 1,096,535 1,062,229 894,878 1,041,721
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -744,279 -690,802 -691,546 -620,650 -689,655
3. Tiền chi trả cho người lao động -182,553 -191,092 -317,004 -196,563 -220,796
4. Tiền chi trả lãi vay -6,046 -6,324 -5,680 -6,669 -6,911
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -478 -38,215
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6,627 48,657 21,722 21,866 59,970
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -40,679 -72,574 -76,458 -48,211 -61,246
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 211,815 183,921 -44,952 44,653 123,082
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -48,602 -42,940 -83,942 -31,388 -72,227
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -286,760 -263,573 -250,028 -146,988 -192,395
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 182,406 258,042 291,264 119,102 139,597
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,402 1,952 2,361 2,330 15,340
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -151,554 -46,519 -40,345 -56,944 -109,685
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 314,752 297,585 406,161 222,345 322,528
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -305,779 -369,901 -318,297 -267,047 -317,819
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -30,644 -15,322
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8,973 -72,316 57,220 -44,702 -10,614
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 69,234 65,086 -28,077 -56,994 2,784
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 97,422 165,827 231,856 203,102 145,884
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -830 943 -677 -224 -1,606
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 165,827 231,856 203,102 145,884 147,062