I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
657.249
|
1.178.745
|
1.096.535
|
1.062.229
|
894.878
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-480.722
|
-744.279
|
-690.802
|
-691.546
|
-620.650
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-216.023
|
-182.553
|
-191.092
|
-317.004
|
-196.563
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7.407
|
-6.046
|
-6.324
|
-5.680
|
-6.669
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9.146
|
|
-478
|
-38.215
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
50.300
|
6.627
|
48.657
|
21.722
|
21.866
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-60.186
|
-40.679
|
-72.574
|
-76.458
|
-48.211
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-65.935
|
211.815
|
183.921
|
-44.952
|
44.653
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17.474
|
-48.602
|
-42.940
|
-83.942
|
-31.388
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-91.567
|
-286.760
|
-263.573
|
-250.028
|
-146.988
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
75.100
|
182.406
|
258.042
|
291.264
|
119.102
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.337
|
1.402
|
1.952
|
2.361
|
2.330
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-31.604
|
-151.554
|
-46.519
|
-40.345
|
-56.944
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
303.410
|
314.752
|
297.585
|
406.161
|
222.345
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-311.468
|
-305.779
|
-369.901
|
-318.297
|
-267.047
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15.340
|
0
|
0
|
-30.644
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23.397
|
8.973
|
-72.316
|
57.220
|
-44.702
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-120.936
|
69.234
|
65.086
|
-28.077
|
-56.994
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
218.076
|
97.422
|
165.827
|
231.856
|
203.102
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
283
|
-830
|
943
|
-677
|
-224
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
97.422
|
165.827
|
231.856
|
203.102
|
145.884
|